48 từ vựng tiếng Trung con gái hay dùng
Tổng hợp 48 từ vựng tiếng Trung con gái hay dùng, hãy cùng học tiếng trung ở bắc ninh khám phá các từ vựng tiếng trung này nhé
48 từ vựng tiếng Trung con gái hay dùng
1,钱包 / qián bāo /: ví tiền, cái này thì chắc chắn không thể thiếu được rồi. Trong ví tiền thường sẽ có 钱 / qián /: tiền, 身份证 / shēn fèn zhèng / : chứng minh thư hoặc 学生证 / xué shēng zhèng / : thẻ sinh viên, 卡 /kǎ /: thẻ ,…
2,耳机: / ěr jī /: tai nghe
3,口香糖: /kǒu xiāng táng /: kẹo cao su
4,手机: / shǒu jī /: điện thoại
5,移动电源 /充电宝: /yí dòng diàn yuán / chōng diàn bǎo /: sạc dự phòng
6,充电器: /chōng diàn qì /: sạc pin
7,香水: /xiāng shuǐ /: nước hoa
8,钥匙: / yàoshi /: chìa khóa
9,一次性口罩: /yí cì xìng kǒu zhào /: khẩu trang dùng một lần
10,太阳镜 /墨镜: /tài yáng jìng / mò jìng /: kính râm
11,水杯: /shuǐ bēi /: bình nước
12,保温杯: / bǎo wēn bēi /: bình giữ nhiệt
13,化妆品: / huà zhuāng pǐn / đồ trang điểm
14,湿纸巾: / shī zhǐ jīn / giấy ướt
15,洗手液: / xǐ shǒu yè /: nước rửa tay
16,眼药水: /yǎn yào shuǐ /: thuốc nhỏ mắt
17,餐巾纸: / cān jīn zhǐ /: giấy ăn
18,姨妈巾: /yí mā jīn /: băng vệ sinh
19,卫生纸: /wèi shēng zhǐ /: giấy vệ sinh
20,吸油纸: / xī yóu zhǐ / giấy thấm dầu
21,小梳子: / xiǎo shū zi / lược nhỏ
22,小镜子: / xiǎo jìng zi / gương nhỏ
23,防晒霜: / fáng shài shuāng / kem chống nắng
24,化妆水: /huà zhuāng shuǐ / lotion
25,口红 / 唇膏: /kǒu hóng / chún gāo / son
26,洗面奶 / 洁面乳: / xǐ miàn nǎi / jié miàn rǔ / : Sữa rửa mặt
27,矿水喷雾: /kuàng shuǐ pēn wù / xịt khoáng
28,胭脂 /腮红膏: /yān zhī / sāi hóng gāo / phấn má hồng
29,眼线笔: /yǎn xiàn bǐ / chì kẻ mắt
30,睫毛膏: /jié máo gāo / mascara
31,眉笔: /méi bǐ / kẻ mày
32, 遮瑕膏: / zhē xiá gāo / kem che khuyết điểm
33, 护手霜: / hù shǒu shuāng / kem dưỡng tay
34,润唇膏: /rùn chún gāo / son dưỡng
35,眼影: / yǎn yǐng / phấn mắt
36,指甲油: /zhǐ jiǎ yóu / sơn móng tay
37,指甲剪: /zhǐ jiǎ jiǎn / bấm móng tay
38,餐巾纸: / cān jīn zhǐ /: giấy ăn
39,姨妈巾: /yí mā jīn /: băng vệ sinh
40,粉饼: / fěn bǐng / phấn
41,睫毛夹: /jié máo jiā / kẹp mi, bấm mi
42,防晒霜: / fáng shài shuāng / kem chống nắng
43,化妆水: /huà zhuāng shuǐ / lotion
44,口红 / 唇膏: /kǒu hóng / chún gāo / son
45,发卡: / fā qiǎ / kẹp tóc , cặp tóc
46,发圈 /头绳: fā quān / tóu shéng : buộc tóc
47,卫生纸: /wèi shēng zhǐ /: giấy vệ sinh
48, 化妆包: / huà zhuāng bāo / túi đựng đồ trang điểm