61 từ vựng tiếng Hàn ôn thi TOPIK 2
1 소원( Sở nguyện _ : mong ước; ước nguyện
2 소음(Tao âm) tiếng ồn ào; tiếng ầm ĩ
3 소화(tiêu hóa ) tiêu hóa tiêu
4 속담( tục đàm ) tục ngữ; châm ngôn
5 속도위반( tốc độ vi phản ) vi phạm tốc độ
6 속력( tốc lực )tốc lực; tốc độ
7 손질( tôn chất ) cắt tỉa
8 솜씨tay nghề; kĩ năng
9 송금(tống kim) sự gửi tiền
10 수다tán ngẫu; nói chuyện phiếm
11 수단( thỉ đoạn )phương tiện; cách thức
12 수도( thủ đô) thủ đô
13 수량( thủy lượng) khối lượng; số lượng
14 수면( thụy miên )giấc ngủ
15 수명(thọ mệnh )tuổi thọ
16 수수료( thủ số liệu )hoa hồng; tiền thù lao
17
17 수입(thu nhập )nhập khẩu
18 수준( thủy chuẩn ) tiêu chuẩn; mức độ
19 수집( thu tập ) thu thập; tập hợp
20 수출(thâu xuất ) xuất khẩu
21 숙박túc (tú) bạc(phách) ) lưu lại trú lại
22 숙박비 (túc bác phí )tiền trọ tiền khách sạn
23 숙소( túc sở )địa chỉ; nơi ở; nơi cư trú
24 순간(thuấn gian )giây lát; chốc lát
25 습관( tập quán ) thói quen
26 습기(thấp khí ) hơi ẩm; độ ẩm
27 습도(thấp độ) độ ẩm
28 승리(thắng lợi ) chiến thắng; thắng lợi
29 시대(thì(thời)đại ) thời đại; thời kì
30 시도(thí đồ ) sự thử; sự thí nghiệm; cố gắng
31시장 (thị trường): chợ
32 시내 (thị tứ, thị nội ): khu trung tâm
33 도시 (đô thị): thành phố
사(sư,gia,sa,sở)
34사막 (sa mạc): sa mạc
34 변호사 (biện hộ sư): luật sư
35 목사 (mục sư): mục sư
36 기사 (kĩ sư): kĩ sư
38 회사 (hội sở): công ty
39 신하 : hạ thần
40 귀신 : quỷ thần, ma quỷ
41신념 : tín niệm (lòng tin sâu sắc)
42 신문 : tân văn ( tờ báo)
43 신문 : tấn vấn ( điều tra, tra hỏi, gạn hỏi)
44 신경 Thần kinh
45신기 Thần kỳ
46 신념 Niềm tin
47신도 Tín đồ
48 신문 Báo, Báo chí
49 신방 Tân phòng
50신병 Tân binh
51신비 Thần bí
52신세 Thân thế
53 실망 Thất vọng
54 실수 Thực thu
55 실습 Thực tập
56실시 Thực thi
57 실천 Thực tiễn
58 실패 Thất bại
59 실행 Thực hành
60 실현 Thực hiện
61 심리 Tâm lý