SELECT MENU

Các động từ hay gặp trong tiếng trung

Các động từ hay gặp trong tiếng trung

ác động từ hay gặp trong tiếng trung

1. 跳tiào:nhảy
2. 关 :guān :đóng
3. 画huà:vẽ
4. 喊hǎn :gọi
5. 给gěi :đưa,cho
6. 笑xiào:cười
7. 哭kù:khóc
8. 做梦zuò mèng:mơ
9. 题tī:đá
10. 拖地tuō dì:lau sàn
11. 敲qiāo :gõ
12. 看kàn :nhìn
13. 打扫 dǎsǎo:quét dọn
14. 来lái :đến
15. 走 zǒu :đi
16. 问wèn :hỏi
17. 扛 káng :vác
18. 喝hē:uống
19. 吃chī:ăn
20. 做 zuò:làm
21. 写xiě:viết
22. 读 dú : đọc
23. 穿:chuān mặc
24. 听 tīng : nghe
25. 说 shuō: nói
26. 站 zhàn : đứng
27. 坐zuò :ngồi
28. 抓 zhuā: bắt
29. 宁 nǐng :vặn
30. 擦 cā : xoa

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]