SELECT MENU

Các động từ tiếng hàn liên quan đến bộ phận cơ thể

Tổng hợp các động từ tiếng hàn liên quan đến bộ phận cơ thể được học tiếng hàn ở bắc ninh chia sẻ, mong có ích cho các bạn giao tiếp tiếng hàn

Các động từ tiếng hàn liên quan đến bộ phận cơ thể

Các động từ tiếng hàn liên quan đến bộ phận cơ thể

(1) 머리 : Đầu
1. 생각하다 : nghĩ
2. 기억하다 : ghi nhớ
3. 외우다 : học thuộc lòng

(2) 손 : Tay
1. 잡다 : nắm tay
2. 만지다 : sờ
3. 악수하다 : bắt tay
4. 박수를 치다 : vỗ tay

(3) 가슴 : ngực
1. 느끼다 : cảm nhận

(4) 뭄 : cơ thể
1. 안다 : ôm
2. 일어나다 : thức dậy
3. 놉다 : nằm xuống

(5) : 발 : chân
1. 걷다 : đi
2. 달리다 : chạy
3. 뛰다 : nhảy
4. 밟다 : giẫm

(6). 눈 : mắt
1. 보다 : nhìn
2. 눈을 감다 : nhắm mắt
3. 눈을 뜨다 : mở mắt

(7). 코 : mũi
1. 냄새를 맡다 : ngửi mùi

(8). 귀 : tai
1. 듣다 : nghe

(9). 입 : miệng
1. 맛을 보다 : nếm thử
2. 먹다 : ăn
3. 마시다 : uống
4. 말하다 : nói
5. 소리를 지르다 : thét lên
6. 외치다 : reo hò, la hét
7. 하품하다 : ngáp
8. 뽀뽀하다 : hôn, thơm

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]