Lưu ý khi học Hán Hàn và một số âm quan trọng phần 2
Lưu ý khi học Hán Hàn và một số âm quan trọng phần 2:
오 ngọ (12h trưa)
오전 ngọ tiền (trước 12h)
오후 ngọ hậu (sau 12h)
정오 chính ngọ (đúng 12h trưa)
오 ngũ, ngạo, ngộ, ô
오행 ngũ hành
오곡 ngũ cốc
오염 ô nhiễm
오인ngộ nhận
오해 ngộ giải (hiểu lầm)
외 ngoại
외국어 ngoại quốc ngữ
외국인 ngoại quốc nhân
외식 ngoại thực ( đi ăn ngoài)
해외 hải ngoại
외모 ngoại mạo (vẻ bên ngoài)
현 hiện, hiền, hiển
현재 hiện tại
재현 tái hiện
현대 hiện đại
현물 hiện vật
현대화 hiện đại hóa
현금 hiện kim (tiền mặt)
현명 hiền minh (thông minh)
현황 hiện huống (tình huống hiện tại)
현몽 hiển mộng (hiện về trong mộng)
현우 hiền hữu (bạn hiền)
출 xuất
출경 xuất cảnh
출국 xuất quốc
출근 xuất cần (đi làm)
출생 xuất sinh (sinh ra)
출산 xuất sản (sinh đẻ)
출시 xuất thị (tung ra thị trường)
출가 xuất giá (lấy chồng), xuất gia