SELECT MENU

Mở rộng vốn từ Hán Hàn phần 1

Mở rộng vốn từ Hán Hàn phần 1

지향.chí hướng.
의지.ý chí.
지도.chỉ đạo, địa đồ.
지위.chỉ huy.
지시.chỉ thị.
지정.chỉ định.
지수.chỉ số.
지적 – chỉ trích
– địa tịch( sổ đất, giấy tờ đất)
– mang tính tri thức.
지남침.kim chỉ nam.
지출.chi xuất( chi tiêu)
지극.chi cực( tận tình, làm gì đó hết mình)
지배.chi phối
지원.chi viện(hỗ trợ)
수지.thu chi/ cành cây/ mỡ động vật.
지식.tri thức, trí thức.
지력.- trí lực.
.-Địa lực( tiềm lực, độ dinh dưỡng của đất).
지혜.trí tuệ.
지덕.trí đức.
지능.trí năng( năng lực trí tuệ, trí thông minh)
지육.trí dục( giáo dục đạo đức và trí tuệ, phát triển năng lực)

Mở rộng vốn từ Hán Hàn phần 1
이지.lý trí.
지기.tri kỷ.
지역.địa vực, khu vực.
지질.địa chất.
지방.đia phương/ chất béo.
지심.địa tâm( tâm trái đất, lòng yêu nước)
지진.địa chấn( động đất)
열진.nhiệt chấn( động đất mạnh)
지구.địa cầu.
지지.địa chỉ ,địa chí( sách ghi chép địa lý)
지세 – Địa thế
– địa thuế( thuế đất)
지리.địa lý.
지위.địa vị
지맥.địa mạch( mạch đất, địa tầng)
지뢰.địa lôi( bom mìn)
토지.thổ địa. ( đất đai, mặt đất) !

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]