SELECT MENU

Một số khẩu ngữ tiếng Trung thông dụng

Một số khẩu ngữ tiếng Trung thông dụng, cùng học tiếng trung ở bắc ninh tham khảo một số câu giao tiếp tiếng trung này

Một số khẩu ngữ tiếng Trung thông dụng

Một số khẩu ngữ tiếng Trung thông dụng

1. 你跟我一起去吗?

Nǐ gēn wǒ yìqǐ qù ma?
Bạn đi cùng tôi không?

2. 别多事。
Bié duō shì.
Đừng nhiều chuyện.

3. 能帮我个忙吗?
Néng bāng wǒ ge máng ma?
Có thể giúp tôi 1 chút không?

4. 那与我无关。
Nà yǔ wǒ wúguān.
Cái đó chẳng liên quan đến tôi.

5. 让我给你一些忠告。
Ràng wǒ gěi nǐ yìxiē zhōnggào.
Tôi sẽ cho bạn một vài lời khuyên.

6. 你是做什麼的?
nǐ shì zuò shénme de?
Cậu làm gì vậy?

7. 我是老師。你呢?
wǒ shì lǎoshī. nǐ ne?
Tôi làm giáo viên. Còn bạn?

8. 最近總是加班。
/Zuìjìn zǒng shì jiābān./
Dạo này toàn phải tăng ca.
9. 當然可以。
/Dāngrán kěyǐ./
Tất nhiên là được.

10. 明天見。
/Míngtiān jiàn./
Hẹn mai gặp lại.

11.累了吧?
/Lèi le ba?/
Mệt rồi chứ?

12. 你好,你去哪兒?
nǐhǎo, nǐ qù nǎr?
Chào, cậu đang đi đâu đấy?

13. 現在幾點?
xiànzài jǐ diǎn?
Bây giờ mấy giờ?

14.我趕時間。
wǒ gǎn shíjiān.
Tôi đang vội

15.現在太晚了。
xiànzài tài wǎn le.
Bây giờ rất muộn rồi

16. 你今天晚上有事嗎?
nǐ jīntiān wǎnshang yǒushì ma?
Tối nay bạn có bận không?

17. 我請你吃飯好不好?
wǒ qǐng nǐ chīfàn hǎo bu hǎo?
Tôi mời bạn đi ăn cơm được không?

18.你會做菜嗎?
nǐ huì zuòcài ma?
Bạn có biết nấu ăn không?

19.會一點。你呢?
huì yīdiǎn. nǐ ne?
Biết một chút. Bạn thì sao?

20.為什麼?你不舒服嗎?
wèishénme? nǐ bù shūfu ma?
Vì sao? Anh không khỏe à

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]