Một số từ vựng tiếng Hàn mượn từ tiếng Anh (Phần 2)
Một số từ vựng tiếng Hàn mượn từ tiếng Anh (Phần 2)
루트- route – đường đi
리스트 – List – danh sach
펜 – pen – bút
테이플 – table – ban
요가 – yoga
색시 – gợi cảm
비키니
나비 con bướm
바비규 BBQ
피자 pizza
서비스- seruce – dịch vụ
빌- Bill – áp phích
흄- home – nhà
트리 – Tree – cây
케이트- gate-cổng
푸드 – Food – thức ăn
빌라- villa- biệt thự
빌딩 – building – cao ốc
가스-gas
샌들 – sendals – dép Sandan
박스 -box-hộp