SELECT MENU

Những động từ, tính từ khó nhớ trong tiếng Hàn

Những động từ, tính từ khó nhớ trong tiếng Hàn cùng học tiếng hàn ở bắc ninh tìm hiểu nhé, để bổ xung thêm lượng từ vựng phong phú cho bạn

Những động từ, tính từ khó nhớ trong tiếng Hàn

덥다nóng
춥다 lạnh
싱겁다 nhạt
외롭다cô đơn
알다 biết
슬프다 buồn
기쁘다 vui
아름답다 đẹp
알고 싶다 tò mò
생기다 nảy sinh
기억하다 nhớ
잊다 quên
신다 xỏ
비다 còn trống
벗다 tháo
목욕하다 tắm
이해하다 hiểu
화해하다 hòa giải
오해하다 hiểu lầm (ngộ giải)
필요하다 cần thiết
필요없다 không cần thiết
모르다 không biết
상상하다 tưởng tượng
똑똑하다thông minh
잘생기다 đẹp trai
공유하다 chia sẻ (công hữu)
유명하다 nổi tiếng (hữu danh)
유행하다thinh hành (lưu hành)
관심하다 quan tâm
어울리다thích hợp
올리다 đăng bài
게재하다 đăng bài
취다 say
뛰다 chạy
설사하다tiêu chảy
갖다 có
얻다 giành được
믿다 tin tưởng
청하다 thỉnh, yêu cầu
지우다 xóa
취소하다xóa (thu tiêu)
연락하다 liên lạc
찬동하다 tán đồng
거절하다 cự tuyệt
거짓말을 하다 nói dối
씻다 rửa tay
닦다 cọ, đánh
낚시하다 câu cá
결혼하다 kết hôn
청혼하다 thỉnh hôn
동거하다sống thử
이혼하다 ly hôn
재혼하다tái hôn
혼약 hôn ước
헤어지다 chia tay
부지런하다 chăm chỉ
게으르다 lười biếng
자그다 cắt
조용하다im lặng
시끄럽다ồn ào
더럽다 bẩn
아끼다tiết kiệm
재채기하다 hắt xì
찾다tìm kiếm
구하다 tìm, cầu
피우다 hút
깨지다 bị vỡ
깨다vỡ
지치다 kiệt sức
만지다 sờ, chạm
빌리다 mượn
아프다 đau
귀엽다 dễ thương
성실하다thành thật
꼼꼼하다 cẩn thận, tỉ mỉ
열다 mở
켜다 bật
어렵다 khó
쉽다 dễ
선물하다 tặng quà
싸다đóng gói
퇴근하다nghỉ làm (thoái cần)
출근하다(đi làm) xuất cần
출장하다đi công tác (xuất trường)
야근하다làm đêm(dạ cần)
결근하다 nghỉ làm (kết cần)
이상하다 lý tưởng, dị thường
간단하다 đơn giản (giản đơn)
피다 nở hoa
개화하다nở hoa (âm Hán là khai hoa)

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]