SELECT MENU

Những từ vựng Topik II cần mang vào phòng thi phần 3

Những từ vựng Topik II cần mang vào phòng thi phần 3 được học tiếng hàn ở bắc ninh gửi tới các bạn, mong là có ích cho việc luyện thi Topik II

Những từ vựng Topik II cần mang vào phòng thi phần 3

Những từ vựng Topik II cần mang vào phòng thi phần 3

깨뜨리다 Bẻ gãy, đập vỡ, dẹp tan
깨물다 . Cắn, gặm
깨어나다 Tỉnh dậy, thức dậy, thức tỉnh
깨우다01 Đánh thức dậy
깨지다 Gãy, gây trở ngoại, làm mất hứng
꺼지다01 Thổi tắt
꺾다 Gãy rời, gập, bẻ lái
껍질 Vỏ bao
껴안다 Ôm chặt, ghì chặt nắm chặt
꼬리01 Đuôi
꼭02 vừa khít, khít, chắc chắn
꼭대기 Chóp, đỉnh núi
꼼꼼하다 Tỉ mỉ, cẩn thận, chu đáo
꼼꼼히 Một cách tỉ mỉ
꼼짝 Nhúc nhích, di chuyển, động đậy
꼽다01 Đếm
꼽히다01 Tính bằng đầu ngón tay
꽂다 Đóng, gắn, đâm
꽂히다 Bị đóng, bị lòng vào, bị đâm
꽃꽂이 Cắm hoa
꽃무늬 Hoa văn
꽃잎 Cánh hoa
꽉 Chặt, khít đầy
꽤01 Khá, kha khá, đáng kể, rất
꾸다02 Mơ, mượn vay( tiền)
꾸리다01 Bọc lại, thu xếp
꾸미다 Trang trí, làm đẹp
꾸준하다 Đều đặn, điều kiện, kiên trì
꾸준히 Đều đặn
꾸중
꿀 Mật ong
꿇다 Quỳ, Quỳ xuống
꿈꾸다 Mơ
꿈속 Trong giấc mơ
끄덕이다 Gật(đầu)
끈01 Dây
끊기다 Bị đứt, bị ngắt quãng
끊어지다 Bị cắt đứt,bị gián đoạn
끊임없다 Không ngừng nghỉ, liên tục
끊임없이 Một cách liên tục, không ngừng
끌다 Kéo, lôi kéo, kéo tay áo lên
끌리다 Bị lôi kéo, bị kéo lê, bị dẫn đến
끌어당기다 Kéo, lôi lại gần
끌어안다 Ôm chặt, ghì chặt, kéo vào lòng
끝내 Kết thúc, kết cục, cuối cùng
끝없다 Không có giờ hạn, không có điểm dừng, bao la
끝없이 Vô tận, bao la
끼01 Bữa
끼다02 .Đeo khoác, mang đội, phủ
끼다03
끼어들다 Chen vào, chen ngang vào
끼우다01 .Đặt, cài đặt, bố trí, nắp đặt
끼이다01 Nhồi, nhét, kẹp vào giữa, ép chặt, dính
끼치다01 . Sự rùng mình, sởn gáy, Làm lo lắng, ảnh hưởng
끼치다02
나뉘다 .Được chia ra, chia ra thành
나란히 Song song, sánh vai
나르다01 Mang, chuyên chở, vận chuyển
나름 Theo từng
나무라다 Phê bình, phàn nàn
나물01 Rau cỏ, rau xanh
나뭇가지 Cành cây
나뭇잎 Lá cây
나비03 Bướm
나빠지다 Trở nên xấu đi
나서다 Bước lên, ra ngoài, đi về
나아가다 Tiến lên, Tiến tới
나아지다 Trở lên tốt hơn, khá lên nhiều
나이프 Con dao
나타내다 Biểu thị, chứng minh, lòi ra
낙엽 Lá rụng
난로01 Lò sưởi
난리02 Chiến tranh
난방02 Ấm áo, sưởi ấm
난처하다 Khó xử, khó giải quyết, bối rối
날개01 Cánh
날리다01 Làm cho bay
날리다02
날아가다 Bay đi, bay , tiêu tan hết
날아오다 Bay đến, lao đến
날카롭다 Sắc , bén, nhạy cảm
낡다01 Cũ
남02 .Đàn ông, Người khác
남04
남매 Anh em ruột
남미 Nam mỹ
남부01 Miền Nam
남북 Nam và Bắc
낭비 Lãng phí, hoang phí
낮추다 Hạ thấp, giảm, làm thấp xuống
낯설다 Lạ
낳다01 Đẻ, sản xuất, xe chỉ
내09 Trong
내내01 Từ đầu đến cuối, Suốt
내놓다 Bỏ ra, đưa ra, phơi bày
내다보다 Nhìn ra, đoán trước
내달 Tháng sau
내려놓다 Lấy xuống
내려다보다 Nhìn xuống, ngó xuống, trông xuống
내려앉다 Ngồi xuống, đổ xuống, rơi xuống
내밀다 Thò ra, lòi ra, nhô ra
내버리다 Ném, bỏ đi , vứt
내보내다 Để cho đi ra, giải thể
내부04 Nội bộ, bên trong, phía trong, nội dung
내성적 Hướng nội,
내세우다 dựng đứng lên
내외01 Vợ chồng
내주다 .Đem cho, trả tiền, thanh toán
내쫓다 .Đuổi đi, trục xuất, đuổi việc
내후년 Năm sau nữa
낼모레
냉동 Sự đông lạnh
냉방 .Máy lạnh
냉수 Nước lạnh
냉정하다01 Lạnh lùng
너그럽다 Khoan dung, hào phóng, rộng rãi
너머 Phía bên kia, vượt qua
너무나 quá
넉넉하다 .Đầy đủ, sung túc
널다01 Căng ra, duỗi ra, kéo ra, trải dài
널리 Sự rộng rãi, phạm vi rộng
넓어지다 Trở lên rộng hơn, trở lên lớn hơn
넓이 .Độ rộng, chiều rộng, diện tích
넓히다 Mở rộng, nới rộng, khuếch trương
넘겨주다 Chuyển giao
넘기다 .Chuyển giao, chuyển cho, Nhượng lại
넘어가다01 Vượt qua
넘어뜨리다 .Làm ngã, đánh đổ, đánh rơi
넘어서다 Vượt qua, khắc phục
넘어오다 .Đến, sụp đổ, nhượng lại
넘치다 .Tràn ngập. Vượt quá
네모 Hình vuông
네티즌 Người truy cập mạng
녀석 Ông bạn, anh chàng, thằng cha
년대 Niên đại
년도
노동03 Lao động
노동자 Người lao động
노랑01 Màu vàng
노려보다 Nhìn chằm chằm, nhìn giận dữ
노선01 Tuyến
노선도 Bản đồ tuyến
노약자 Người già yếu
노트북
녹다01 Tan, tan chảy
녹음03 Ghi âm
녹음기 Máy ghi âm
녹이다 .Làm tan chảy, làm tan ra
녹화03 Sự ghi hình
논리 Lý luận, mang tính lô goc
논리적01 Tính lý luận
논의02 Cuộc thảo luận
논쟁 Sự tranh luận, sự tranh cãi, cuộc luận chiến
놀랍다 Ngạc nhiên, sợ hãi, bất ngờ
놀리다01 Trêu đùa
놀리다03 Bông đùa
놀이공원 Khu vui chơi giải trí, công viên vui chơi
놀이터 Sân chơi, vườn chơi, công viên, nơi dạo chơi
농민 Nông dân, nhà nông
농부01 Nông phu, nông dân
농사01 .Công việc đồng áng
농사일 Việc đồng áng, Công việc ruộng đồng
농산물 Sản phẩm nông nghiệp
농업 Nông nghiệp, việc đồng áng
농촌 Nông thôn, Làng nông nghiệp
높아지다 Trở nên cao hơn, trở nên đắt hơn
높이다 Làm cao, nâng cao ,
높임말 .Từ tôn kính, kính ngữ
놓아두다 Để mặc, để lại
놓이다 Được đặt, được để, được thanh thản, thoải mái
놓치다 Lỡ, vuột mất, lỡ mất
놔두다 Để nguyên hiện trạng
뇌03 Não , đầu óc, trí óc
누님 .Chị
눈가 Vành mắt
눈감다 Nhắm mắt, qua đời, chết
눈길01 Ánh mắt
눈동자 Đồng tử
눈뜨다 Mở mắt, thức dậy, tỉnh ngộ
눈병 Bệnh về mắt
눈부시다 Lóa mắt, rực rỡ
눈빛01 .Ánh mắt, ánh sáng lấp lánh, sự lộng lẫy
눈사람 Người tuyết
눈싸움02 .Trò chơi ném tuyết
눈썹 Lông mày
눈앞 Trước mắt
눈치 Nhạy bén
눕히다 Đặt lằm xuống
느긋하다02 Hài lòng, thỏa mã, thoải mái
느끼하다 Ngậy, béo, mỡ
늘리다 .Tăng, thêm vào, nhiều
늘어나다 Dài ra, nhiều lên tăng lên
늘어놓다 Dàn ra, trừng bày, phân tán
늘어서다 Đứng thành hàng nối, dàn hàng
늘이다01 Làm dài ra, căng ra
늦가을 Cuối thu
늦겨울 Cuối đông
늦봄 Cuối mùa xuân
늦어지다 Trở nên muộn, bị kéo dài thời gian
늦여름 Cuối hè

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]