SELECT MENU

Những từ vựng Topik II cần mang vào phòng thi phần 6

Những từ vựng Topik II cần mang vào phòng thi phần 6 được học tiếng hàn ở bắc ninh gửi tới các bạn, mong là có ích cho việc luyện thi Topik II

từ vựng Topik II

Những từ vựng Topik II cần mang vào phòng thi phần 6

땅속 Trong lòng đất
땅콩 lạc rang, đậu phộng
때02 Ghét,
때때로 Thỉnh thoảng
때로 Đôi lúc, thỉnh thoảng
때리다01 Đánh, tát
떠나가다 Rời quê hương
떠나오다
떠오르다 Nổi lên, lơ lửng, nảy ra
떠올리다 Nhớ đến
떨다01 Run rẩy, bóc tách, phủi, đập ..
떨리다01 Run rẩy, rùng mình
떨어뜨리다 .Hạ xuống, rút ngắn, giáng chức
떼01 Đàn, nhóm
떼다01 Bóc, tách, kéo ra, không trả nợ, quỵt nợ
또다시 Lại
또한 Cũng, hơn nữa
똑똑히 Sự rõ ràng, thông minh
똥 Phân
뚜껑 Nắp vung, vung, nút
뚜렷하다 Rõ ràng , minh bạch
뚫다 Khoan, dùi, thông nhay, thông suốt
뚫리다 .Bị xuyên thủng, bị đục lỗ
뛰다01 Chạy
뛰어나다 Xuất sắc, vượt trội
뛰어나오다 Nhảy ra
뛰어내리다 Nhảy xuống
뛰어넘다 Nhảy qua, vượt qua
뛰어놀다 Chạy nhảy nô đùa
뛰어다니다 Chạy đi chạy lại, tất bật
뛰어들다 Nhảy vào, lao vào
뜨다01
뜨다04
뜯다 Chia tách, nhổ, chơi
뜰01 Vườn
뜻대로 Theo nguyện vọng, theo ý muốn
뜻밖 Bất ngờ, không nghĩ đến, ngoài ý muốn
뜻밖에
띄다01 Cách ra, giãn cách
띠01 Dây, băng, dải,
띠04
띠다01 Cuốn, mang theo, giữ bên mình
량05 Lượng
레몬 Chanh
렌즈 Kính áp tròng, thấu kính, kính lúp
렌터카 Xe thuê, xe cho thuê
-력02 Lực, năng lực
로그인 . Đăng nhập
로봇 ro bot
-료02 Phí
-률04
리듬 Nhịp điệu, giai điệu, nhịp nhàng
리모컨 . Đk từ xa
리본 Dải ruy băng, dây nơ
리터01 lít
마구01 Tùy tiện, thiếu suy nghĩ, không thận trọng
마냥02 . Trạng thái no nê, mãn nguyện, thỏa thê, hài lòng
마늘 Tỏi
마디01 Đốt xương, khớp xương
마땅하다 Phù hợp đúng, phải lẽ
마땅히 Xứng đáng, đáng, Đương nhiên
마라톤 Chạy ma ra tông
마련 Sắp xếp, sửa soạn, chuẩn bị
마루03 Sàn nhà
마무리 Sự hoàn tất, sự kết thúc
마사지 sự mát xa, massage
마약 Thuốc phiện, ma túy, chất giảm đau
마우스02 chuột
마음가짐 Quyết tâm
마음껏 Sự hài lòng, sự thỏa mã
마음대로 Tùy ý, tự do
마음먹다 Quyết tâm, ý định, kế hoạch
마음속 Trong lòng, trong thâm tâm, trong tâm hồn
마음씨 tấm lòng
마이크 mic, micro
마주01 đối diện
마주치다 đụng phải
마찬가지 giống nhau
마찰 ma sát
마치03 như thể
마침02 đúng lúc
마침내 cuối cùng, sau cùng
막01 vừa mới
막02 một cách bừa bãi
막내 con út
막다01 chặn
막대기01 gậy
막상01 hóa ra
막연하다 mờ mịt, không rõ ràng
막차01 chuyến xe cuối ngày
만07 10 nghìn
만남 cuộc gặp gỡ
만만하다01 nghẹ nhàng
만원01 sự hết chỗ
만점 điểm tối đa
만족01 thỏa mãn
만족감 cảm giác thỏa mãn
만족스럽다 có tính thỏa mãn
만화책 truyện tranh
많아지다 trở nên nhiều
말기05 thời kỳ cuối, giai đoạn cuối
말끔히 một cách tươm tất, gọn gàng, sạch sẽ
말다01 cuộn, gói
말다02 khuấy, chan, trộn
말다툼 sự cãi cọ
말리다02 can, ngăn, ngăn cản
말리다03 làm khô, sấy khô
말없이 chẳng nói chẳng rằng, lặng lẽ
말투 cách nói chuyện
말하기 việc nói
맘01 tâm tính
맘껏 hết lòng, thỏa thích
맘대로 tùy ý, theo ý muốn
망가지다 bị phá hỏng, bị phá vỡ
망설이다 do dự
망치다 làm hư, đập phá
망하다 tiêu vong, sụp đổ
맞다02 đón tiếp
맞다03 bị
맞벌이 việc vợ chồng cùng kiếm tiền
맞서다 đứng đối diện
맞은편 phía đối diện
맞이하다 đón tiếp
맞춤법 quy tắc chính tả
맞히다01 đoán đúng, đáp đúng
맡기다 gửi , ủy thác
맡다01 đảm nhiệm
맡다02 ngửi
매01 roi, đòn
매달다 treo
매달리다 được treo
매력 sức hấp dẫn
매번 mỗi lần
매운맛 vị cay
매운탕 canh cay
매장06 cửa hàng
매점02 cửa hàng, quầy hàng
매진03 bán hết
매체 phương tiện
맨01 chỉ
맨발 chân không
맺다 đọng lại
머리칼 sợi tóc
머릿속 trong đầu, trong lòng, trong suy nghĩ
머무르다 lưu lại, ở lại
머물다 dừng chân, nghỉ chân
머뭇거리다 ngập ngừng, chần trừ
먹고살다 ăn ở , sinh sống
먹이 thức ăn
먹이다 cho ăn
먹히다 bị ăn
먼지01 bụi
멀미01 say xe
멀어지다 trở nên xa xôi, trở nên lạnh nhạt
멀쩡하다 lành lặn, nguyên vẹn
멋대로 theo ý mình, tự ý
멋지다 tuyệt vời
멍01 vết bầm
멍멍01 gâu, gâu
멎다01 ngừng, tạnh
메뉴판 bảng thực đơn
메달02 huy chương
메모지 giấy ghi nhớ
메우다02 đổ đầy, lấp đầy
멜로디 giai điệu
며느리 con dâu
면05 nếu, mặt
면담 sự tư vấn trao đổi
면도 việc cạo dâu
면적 diện tích
면접 cuộc phỏng vấn
면접관 người phỏng vấn
면하다01 miễn, thoát được
면허01 giấy phép
면허증 giấy chứng nhận
멸치 cá cơm
명02 danh, tên
명단01 danh sách
명령01 lệnh, mệnh lệnh
명예01 danh dự
명함 dạnh thiếp
명확하다 rõ ràng, chính xác
몇몇 một vài
모금02 việc quyên góp
모니터 màn hình
모델 model,
모래01 cát
모범02 hình mẫu
모여들다 tụ tập vào. Tập hợp vào
모자02 mũ, mẫu tử
모집 tuyển sinh
모처럼 hiếm hoi
모험 mạo hiểm, phiêu lưu
목10 thứ 5
목구멍 cổ họng
목록 mục lục
목마르다 khô cổ, khát nước
목사05 mục sư
목숨 mạng sống, hơi thở
목적지 nơi mục tiêu
목표 mục tiêu
몫 nhiệm vụ
몰다01 lái
몰라보다 không nhận thấy, không biết
몰래01 một cách lén lút
몰려들다 dồn vào , kéo đến
몰려오다 ùa tới, ào đến
몰리다01 bị dồn, bị ép
몸매 vóng dáng, vóc người
몸무게 cân nặng
몸살01 đau nhức toàn thân
몸속 trong cơ thể
몸짓 cử chỉ, điệu bộ
몸통 phần thân
몹시 hết sức, quá
못01 cái đinh
못나다 xấu xí, thô thiển
못되다 hư hỏng, ngỗ nghịch
못지않다 không thua kém
몽땅01 toàn bộ, một cách sạch trơn, một cách nhẫn nhụi
묘사02 sự mô tả
무-11 không
무관심 không quan tâm
무관하다03 vô can
무기05 vũ khí
무너지다 gãy đổ, sụp đổ
무늬 hoa văn
무대06 sân khấu
무더위 cái nóng ngột ngạt
무덤 nấm mộ
무덥다 oi bức, nóng bức
무려02 đến, đến tận
무렵 vào lúc
무리08 đám. Bày, quá sức
무사히02 một cách vô sự
무서워하다 sợ, thấy sợ hãi
무시04 coi thường, xem thường
무역02 mậu dịch, thương mai
무용03 múa
무의미 vô nghĩa
무조건 vô điều kiện
무지개 cầu vồng
무책임 vô trách nhiệm
묵다02 ở, lưu lại, cũ kỹ
묵묵히 một cách lầm lì, một cách lặng thinh
묶다 thắt, cột, trói buộc
묶이다 bị cột
-문11 cửa
문구점 cửa hàng văn phòng phẩm
문득01 bất chợt, bỗng dưng
문명03 văn minh
문방구 văn phòng phẩm, cửa hàng văn phòng phẩm
문법01 ngữ pháp
문병02 việc thăm bệnh
문서 tư liệu, tài liệu
문의03 việc hỏi
문자02 văn bản
문장02 câu văn
문제점 điểm vấn đề
문학01 văn học
문화재 di sản văn hóa
문화적 tính văn hóa
묻다01 hỏi
묻다02 chôn
묻히다01 , làm dính
묻히다02 bị chôn giấu
-물09 vật
물가01 bên bờ
물가02 vật giá
물감02 màu nước
물결 sóng, làn sóng
물기 hơi ẩm
물다02 cắn, ngoạm
물들다 bị nhuộm
물러나다 lùi ra, lùi lại
물러서다 đứng lùi lại, rút lui
물리다02 trả lại, hoàn lại
물소리 tiếng nước chảy
물속 trong nước, dưới nước
물약03 thuốc nước
물음01 câu hỏi
물질02 vật chất
물질적 tính vật chất
뭉치다 tụ lại, hợp lại
뭘01 có gì đâu
뮤지컬 ca kịch
미국인 người Mĩ
미끄럽다 trơn
미니02 mini, loại nhỏ
미디어 truyền thông, media
미련02 sự luyến tiếc
미루다 hoãn lại
미만01 chưa đến
미성년자 người vị thành niên
미소05 nụ cười
미술 mĩ thuật
미용사 nhân viên thẩm mĩ
미움 sự ghét bỏ
미인01 mĩ nhân, người đẹp
미장원 tiệm cắt tóc

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]