Từ vựng tiếng Trung về các món ăn 05/12/2019 Viết Phương Viết Phương Từ vựng tiếng Trung về các món ăn 1糖羹 /táng gēng/ chè 2糯米饭 /nuòmǐ fàn/ xôi 3绿豆面糯米团 /lǜ dòu miàn nuòmǐtuán/ xôi xéo 4 越南面包 /yuènán miànbāo/ bánh mỳ 5包子 /bāozi / bánh bao. 6 炸糕... Đọc tiếp