TỪ VỰNG TIẾNG HÀN LIÊN QUAN ĐẾN ĐỀ THI TOPIK II
씹다: Nhai
염분: Thành phần muối
열을 식히다: Làm giảm nhiệt
열리다: Được tổ chức
열실: Diễn thuyết
열령별: theo độ tuổi
연기: Biểu diễn
연구:...
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề gia đình rất hay gặp khi giao tiếp tiếng Hàn, hãy học ngay các từ vựng tiếng hàn về gia đình này nhé
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề gia đình
1 세탁기 máy giặt
2 회전식...
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề thiên nhiên, giúp các bạn giao tiếp tiếng hàn và củng cố từ vựng tiếng hàn tốt hơn, cùng học tiếng hàn ở bắc ninh tìm hiểu nhé
Hiện tượng thiên nhiên trong tiếng...
Từ vựng tiếng Hàn về thời trang được học tiếng hàn ở Bắc Ninh tổng hợp, cùng tham khảo để giao tiếp tiếng hàn tốt hơn
Từ vựng tiếng Hàn về thời trang
1.멋쟁이: người sành điệu
2: 상표...