Từ vựng tiếng Trung về bưu điện 06/08/2020 Viết Phương Viết Phương Từ vựng tiếng Trung về bưu điện Những từ vựng tiếng Trung thông dụng chủ đề bưu điện 1. 包裹 bāoguǒ: bưu kiện 2. 印刷 yìnshuā: in 3. 大写字母 dàxiě zìmǔ: chữ viết hoa 4. 汇款 huìkuǎn: chuyển... Đọc tiếp