264 từ vựng tiếng trung về quần áo 02/07/2018 Viết Phương Viết Phương Tổng hợp 264 từ vựng tiếng trung về quần áo rất hay gặp khi học tiếng trung và giao tiếp tiếng trung hàng ngày 264 từ vựng tiếng trung về quần áo 1. Quần áo: 服装 Fúzhuāng 2. Đồ lót, nội y: 内衣... Đọc tiếp