SELECT MENU

Từ vựng Hán Hàn siêu thú vị phần 2

Từ vựng Hán Hàn siêu thú vị phần 2 cùng học tiếng hàn ở bắc ninh tìm hiều các từ vựng tiếng hàn này các bạn nhé.

Từ vựng Hán Hàn siêu thú vị phần 2

Từ vựng Hán Hàn siêu thú vị phần 2

부phó, phu, phụ, phủ, phù, phú, đôi khi là “bất”

부장님 phó giám đốc
부품 sản phẩm đi kèm (phụ phẩm)
부부 vợ chồng (phu phụ)
부모 bố mẹ (phụ mẫu)
부자 người giàu (phú giả)
부농 nông dân giàu có(phú nông)
부록phụ lục
부사 phụ từ
부심trọng tài phụ (phụ phẩm)
부업nghề phụ (phụ nghiệp)
부인하다phủ nhận.

실thất, thật

실망 thất vọng
실수 thất bại (thất thủ)
실권 thất quyền
실덕 thất đức
실례 thất lễ
실록 thực lục
실색 tái mặt (thất sắc)
실언 thất ngôn
실업 thất nghiệp
실재 thực tại (thật tại)
실화 chuyện thật (thực thoại)

비bi, bí, phi, phê, tỷ, tỳ….

비밀 bí mật
비결 bí quyết
비경 cảnh đau thương (bi cảnh)
비관 bi quan
비공개 phi công khai
비극 bi kịch
비대 to béo (phì đại)
비상 bi thương
비법 phi pháp
비가 giá so sánh (tỷ giá)
비례 tỷ lệ
비판 phê phán
비평 phê bình

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]