SELECT MENU

Từ vựng Hán Hàn siêu thú vị phần 3

Từ vựng Hán Hàn siêu thú vị phần 3 cùng học tiếng hàn ở bắc ninh tìm hiều các từ vựng tiếng hàn này các bạn nhé.

Từ vựng Hán Hàn siêu thú vị phần 3

Từ vựng Hán Hàn siêu thú vị phần 3

신 tân, thần, thận, tin, tín

신랑 chú rể (tân lang)
신부 cô dâu (tân phụ)
신경 thần kinh
경신 canh tân
신도 tín đồ
신호 tín hiệu
신호등 đèn giao thông (tín hiệu đăng, đăng ở đây có nghĩa là đèn)
수신 thủy thần
산신 sơn thần
신교 tín ngưỡng (tín giáo)
신구 cũ và mới (tân cựu)
신문 báo (tân văn)
신문사 tòa báo (tân văn xã)
신기 thần kỳ
신념 tín nhiệm
신동 thần đồng
신도시 đô thị mới (tân đô thị)
신록 màu xanh mới (tân lục)
신발명 phát minh mới (tân phát minh)
신발견 phát kiến mới (tân phát kiến)
신법 luật mới (tân pháp)
신병 người mới, lính mới (tân binh)
신성 thần thánh, ngôi sao mới (tân tinh)
신세계 thế giới mới (tân thế giới)
신시 thơ mới (tân thi)
신의 thần y
신작 tác phẩm mới (tân tác)
신제도 chế độ mới (tân chế độ)
신중 thận trọng
신지식 tri thức mới (tân tri thức)
신체 thân thể
신탁 tín thác (tin tưởng để giao phó)
신품 sản phẩm mới (tân phẩm)
수신 người nhận tin, bên nhận tin (thụ tin)
발신 người nhận tin, bên nhận tin (phát tin)
신입생 học sinh mới

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]