Từ vựng Hán Hàn thú vị phần 1
Từ vựng Hán Hàn thú vị phần 1 được học tiếng hàn cấp tốc ở bắc ninh chia sẻ, mong có ích khi giao tiếp tiếng hàn của bạn được tốt hơn
Từ vựng Hán Hàn thú vị phần 1
1. 내과 Nội khoa, Khoa nội
2. 내규 Nội qui
3. 내란 Nội chiến
4. 내무 Nội vụ
5. 내규 Nội qui
6. 냉면 Món mỳ lạnh
7. 냉방 Phòng lạnh
8. 냉수 Nước lạnh
9. 냉장고 Tủ lạnh
10. 노동 Lao động
11. 노력 Nỗ lực
12. 노련 Lão luyện
13. 노비 Lộ phí
14. 노승 Lão tăng
15. 노예 Nô lệ
16. 노인 Lão nhân
17. 농기구 Nông cụ
18. 농도 Nồng độ
19. 농림업 Nông lâm nghịêp
20. 농민 Nông dân
21. 농산물 Nông sản vật
22. 농촌 Nông thôn
23. 능동 Năng động
24. 능력 Năng lực
25. 능율 Năng suất
26. 다각 Đa giác
27. 다감 Đa cảm
28. 다능 Đa năng
29. 당연 Đương nhiên
30. 당원 Đảng viên