SELECT MENU

Từ vựng hay xuất hiện trong các đề thi Topik gần đây phần 1

Từ vựng hay xuất hiện trong các đề thi Topik gần đây phần 1, cùng học tiếng hàn ở bắc ninh học các từ vựng Topik  nhé

Từ vựng hay xuất hiện trong các đề thi Topik gần đây phần 1

Từ vựng hay xuất hiện trong các đề thi Topik gần đây phần 1

1) 위탁하다ủy thác
2) 장애인 người tàn tật (chướng ngại nhân)
3) 기회를제공하다 cung cấp cơ hội
4) 확대하다 mở rộng (âm Hán: Khuếch đại)
5) 자립 tự lập
6) 시청자 thính giả
7) 반감 phản cảm
8) 제작진đội chế tác
9) 수용하다 chấp nhận, tịch thu
10) 무형자산 tài sản vô hình
11) 자금 tiền vốn (âm Hán: Tư kim)
12) 면세점điểm miễn thuế
13) 식료품 thực phẩm
14) 콩나물 giáđậu
15) 주부 nội trợ
16) 초록색 màu xanh lá cây
17) 영양가 giá trị dinh dưỡng
18) 자연석đá tự nhiên
19) 가공하다 gia công
20) 과반수 quá bán
21) 이중적인심리 tâm lý trùng lặp
22) 충실하다 trung thực, hết lòng
23) 상관관계 quan hệ tương quan
24) 권익 quyền lợi
25) 평생 suốt đời
26) 대치하다đứng đối diện
27) 비무장지대 khu vực phi vũ trang
28) 치열하다 khốc liệt, quyết liệt
29) 전투 chiến đấu
30) 초토화되다 biến thành tro tàn
31) 통제되다 diều khiển giám sát
32) 각색하다 phóng tác
33) 시원한장소 nơi thoáng mát
34) 주의사항 nội dung chúý
35) 재료안내 hướng dẫn nguyên liệu
36) 구입방법 phương pháp mua
37) 제품문의 hỏi về sản phẩm
38) 별자리 chòm sao
39) 거창하다 lớn khoa trương
40) 당당하다đường đường, chính chính
41) 수상자 người nhận thưởng
42) 염원하다 mong ước, mong muốn
43) 전통건축물 kiến trúc truyền thống
44) 울통불통하다 gồ ghề, lởm chởm
45) 축제 lễ hội
46) 천문대đài thiên văn
47) 참가비 phí tham gia
48) 신청방법 phương pháp đăng ký
49) 개최하다 tổ chức
50) 건강검진 kiểm tra sức khỏe
51) 예선 vòng sơ khảo
52) 물감 thuốc nhuộm màu
53) 방물đồ dùng của phụ nữ
54) 자심감 cảm giác tự tin
55) 줄어들다 giảm thiểu
56) 생수병 chai nước suối
57) 산불 cháy rừng
58) 일으키다 gây ra
59) 휴식을취하다 nghỉ ngơi
60) 창의적이다 sáng tạo sáng kiến
61) 기발하다độc đáo, mới lạ
62) 폭넓다 rộng
63) 비유하다ẩn dụ, ví von
64) 의심 nghi ngờ
65) 믿음 lòng tin
66) 검음색 màu đen
67) 하얀색 màu trắng
68) 중심을잡다 giữ trọng tâm
69) 눈감아주다 nhắm mắt cho qua
70) 입밖에내다 lỡ miệng
71) 우여곡절 thăng trầm
72) 시들시들 hơi héo, không có sức sống
73) 흡수하다 hấp thụ
74) 싱싱하다 tươi
75) 호흡 hô hấp
76) 교육기관 cơ quan giáo dục
77) 소중하다 quan trọng
78) 배달하다 giao hàng
79) 본선 trận chung kết
80) 공지하다 thông báo
81) 방송국 đài phát thanh
82) 봉사활동 hoạt động tình nguyện
83) 직업활동 hoạt động nghề nghiệp
84) 체욕활동 hoạt động thể dục
85) 경제활동 hoạt động kinh tế
86) 보관하다 bảo quản
87) 선발하다 tuyển chọn
88) 정품 hoàng loại 1
89) 감정하다 có cảm tình
90) 광범위하게 trên diện rộng
91) 하필 hà tất, sao lại phải
92) 과연 quả nhiên
93) 만약 giả sử
94) 원고심사 duyệt hồ sơ
95) 제출하다 nộp, đệ trình lên
96) 조리실 nhà bếp
97) 주방 nhà bếp
98) 신기하다 thần kỳ
99) 공연 công diễn
100) 광고 quảng cáo
101) 동영상 video
102) 서명하다 ký tên
103) 한정되다 hạn định
104) 부담감 gánh nặng
105) 성적을거두다đạt được thành tích
106) 감독 giám sát, trông nom
107) 지도하다 chỉđạo, hướng dẫn
108) 넘어지다 ngã
109) 잃어버리다 mất hẳn
110) 잡아먹히다 bị bắt rồi ăn
111) 비교하다 so sánh
112) 자외선 tia tử ngoại
113) 제목đề mục
114) 흥미를유발하다 khơi dạy hứng thú
115) 추측하다 dựđoán
116) 멸종되다 diện chủng
117) 유입되다 du nhập vào
118) 도망가다 trốn thoát
119) 잊어버리다 quên hẳn
120) 향후 sau này

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]