Từ vựng hay xuất hiện trong các đề thi Topik gần đây phần 2
Từ vựng hay xuất hiện trong các đề thi Topik gần đây phần 2, cùng học tiếng hàn ở bắc ninh học các từ vựng Topik nhé
Từ vựng hay xuất hiện trong các đề thi Topik gần đây phần 2
1) 프로젝트 dựán
2) 대두되다đối đầu
3) 눈의하다 thảo luận
4) 협력방안 phương án hợp tác
5) 선글라스 kính dâm
6) 착용하다đeo, mặc
7) 필요성 tính cần thiết
8) 용도 mục đích sử dụng (âm Hán: dụng đồ)
9) 냉정하게 lạnh lùng, thờơ
10) 심문 thẩm vấn
11) 차단하다 cách ly, ngăn trặn
12) 신제품 sản phẩm mới (tân chế phẩm)
13) 감각기관 cơ quan cảm giác
14) 확실하다 chắc chắn
15) 출시되다 phát hành, ra mắt, đưa ra thị trường (âm Hán: xuất thị)
16) 검증되다được kiểm chứng
17) 앞세우다đưa ra, đề nghị
18) 정부기관 cơ quan chính phủ
19) 사육되다 chăn nuôi
20) 동경đông kinh, ngưỡng mộ
21) 지칭하다 chỉ gọi, chỉ tên, chỉđịnh
22) 수난을당하다 bị vận hạn, lũ lụt
23) 문헌 văn hiến
24) 유래하다 bắt nguồn, khởi nguồn
25) 문화재 di sản văn hóa (văn hóa tài)
26) 의존하다 phụ thuộc
27) 제각하다 chế tác
28) 편곡하다 cải biên, soạn lại
29) 연주하다 biểu diễn
30) 점검하다 kiểm tra
31) 네트워크 network
32) 시스템 hệ thống
33) 구축되다 xây dựng, kiến trúc
34) 기업조직 tổ chức doanh nghiệp
35) 지시사항 nội dung chỉ thị
36) 설명회 buổi giới thiệu sản phẩm
37) 출입증 thẻ ra vào
38) 총무과 phòng tổng vụ
39) 소방시설 thiết bị cứu hỏa
40) 실시하다 thực thi
41) 비상경보 cảnh báo bất thường
42) 작동되다 vận hành
43) 유동적이다 lưu dộng, di chuyển
44) 위계 âm mưu, lừa gạt
45) 과소평가하다đánh giá quá thấp
46) 양상 diện mạo, bộ mặt
47) 단편적으로 mẩu, mảnh, đoạn ngắn
48) 직책 chức trách
49) 선상 trên thuyền, trọng vụ
50) 통계청 cục thống kê
51) 삶의질 chất lượng cuộc sống
52) 눈을보호하다 bảo vệ mắt
53) 유해물질 chất gây hại
54) 정신없이 không có tinh thần
55) 서운하다 buồn, tiếc nuối
56) 불만스럽다 bất mãn
57) 양보하다 nhượng bộ, nhường
58) 오락가락 mơ màng, lác đác
59) 기대감 cảm giác kỳ vọng
60) 개봉 trình chiếu
61) 관객 quan khách
62) 대형마트 siêu thị lớn
63) 불황 khủng hoảng, đình trệ
64) 훌륭하다 giỏi, xuất sắc
65) 측정체계 hệ thống đo
66) 소득 thu thập
67) 고용 tuyển dụng
68) 사회복지 phúc lợi xã hội
69) 가슴이막막하다 trong lòng hưu quạnh
70) 의학 y học
71) 마음이흘가분하다 nhẹ cả người
72) 자전거바퀴 bánh xe đạp
73) 쓰러지다 ngã gục, đổ xuống
74) 부딪치다đâm sầm vào
75) 상처를입다 bị thương
76) 개방하다 mở cửa
77) 완성도 mức độ hoàn thành
78) 삶의조건điều kiện sống
79) 전문인력 nhân lực chuyên môn
80) 비중 tỷ trọng
81) 채용 tuyển dụng
82) 재교육지키다 tuyển dụng lại
83) 금융권 lĩnh vực tài chính
84) 체계적이다 có hệ thống
85) 절실하다 khẩn thiết
86) 부분별하다 không phân biệt
87) 과학발전 phát triển khoa học
88) 내면세계 thế giới nội tâm
89) 고용인 người được tuyển chọn
90) 최적 lý tưởng nhất
91) 예산투입đầu tư ngân sách
92) 비약적이다 nhảy vọt
93) 단계 giai đoạn (Âm Hán: Đoạn Giai)
94) 필수적이다 thiết yếu
95) 박차를가하다 tăng cường, thúc đẩy
96) 온몸 toàn bộ cơ thể
97) 어지간하다 tương đối đáng kể
98) 기인하다 bắt nguồn từ
99) 반세기 nửa thế kỷ
100) 총력을기울이다 dốc toàn lực