SELECT MENU

Từ vựng liên quan đến ngày Tết dành cho các bạn nhé!

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

새해 / 신년 Năm mới
새해의 선물 Quà năm mới
새해차례 Cúng năm mới
새해를 맞이하다 Đón năm mới
해가 바뀌다 Sang năm mới
설날 Ngày tết, ngày đầu năm mới
구정 / 음력 설날 Tết âm lịch
신정 / 양력 설날 Tết dương lịch
설을 맞다 Đón tết
설을 쇠다 Ăn tết
세배 Lời chúc tết, lời chúc năm mới
세배를 가다 Đi chúc tết
새해인사를 하다 Chúc tết
세배돈 / 세뱃돈 Tiền mừng tuổi, tiền lì xì
세뱃돈 넣는 봉투 Bao lì xì
설음식 Thức ăn ngày tết
설날음식 Món ăn của ngày tết
설날에 장식하는 그림 Tranh tết
설빔 Quần áo (mới) ngày tết
제야 Đêm giao thừa
제야의 종 Tiếng chuông đêm giao thừa
묵은세배 Lạy mừng năm mới đêm giao thừa
불꽃, 봉화 Pháo hoa, pháo bông
불꽃을 쏘아올리다 Bắn pháo hoa
송년회 Lễ tất niên, liên hoan cuối năm
송년의 밤 Đêm tất niên
망년회 Tiệc cuối năm, tiệc tất niên
망년회를 열다 Mở tiệc cuối năm
그해 마지막날 (음력 12월 30일) Ngày 30 tết
설연휴 Nghỉ tết
구정을 쇠다 Nghỉ tết Âm lịch
새해문안 Thăm nhân dịp năm mới
묵은 해를 보내고 새해를 맞다 Tiễn năm cũ đón năm mới
발복 Phát tài, phát lộc, có phúc
근하신년 Chúc mừng năm mới
축복 Chúc phúc, cầu phúc
만사여의 Vạn sự như ý
Và nếu đã “sắm” cho mình những từ vựng về Tết thì hãy chuẩn bị thêm cả những câu chúc mừng quen thuộc theo mẫu dưới đây bạn nhé!

새해 복 많이 받으세요./ 새해를 축하합니다 : Chúc mừng năm mới

연초에 새싹이 돋은 가지를 꺾으러 가다 : Đi hái lộc đầu năm

앞날을 축복하다 : Cầu phúc cho tương lai

돈 많이 벌고 복 받으세요 : Chúc an khang thịnh vượng

새해 복 많이 받으십시오: Chúc năm mới được nhiều phúc lành

새해에 늘 건강하시고 소원 성취하시기를 바랍니다: Chúc năm mới sức khoẻ và thành đạt mọi ước nguyện

새해에 부자 되세요: Chúc năm mới phát tài

새해에 모든 사업에 성공하십시오: Chúc năm mới thành công trong mọi công việc

새해 복 많이 받으십시오: Chúc năm mới được nhiều phúc lành

Chúc các bạn học tập hiệu quả và sớm hiện thực hóa giấc mơ du học Hàn Quốc của mình!

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]