SELECT MENU

Từ vựng liên quan đến tình cảm

Từ vựng liên quan đến tình cảm :

1. 괴롭다 : đau khổ
2. 우울하다 : u uất
3. 긴장되다 : căng thẳng
4. 화가 나다 : cáu giận
5. 불만스럽다 : bất mãn
6. 만족하다 : thỏa mãn
7.짜증이 나다 : bực bội
8.심심하다 : buồn chán
9. 아쉽다 : tiếc nuối
10. 지루하다 : buồn tẻ , nhạt nhẽo
11. 부끄럽다 : ngượng ngùng
12. 떨리다 : run rẩy
13. 창피하다 : xấu hổ
14.불쾌하다 : khó chịu , ko thoải mái
15. 흐뭇하다 : thỏa mãn , sảng khoái
16. 감정이 드러나다 : tình cảm được bộc lộ
17. 화를 풀다 : nguôi giận
18.화를 내다 : nổi cáu
19.감정을 표현하다 : biểu hiện tình cảm
21. 감정을 억누르다 : kìm nén tình cảm
22. 감정을 드러내다 : bộc lộ , bày tỏ tình cảm

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]