Từ vựng tiếng Anh về cây cối
Sycamore /’sikəmɔ:/: Cây sung dâu
1 Willow /’wilou/: Cây liễu
2 Apple tree /ˈæpl triː/: Cây táo
3 Cherry tree /ˈʧɛri triː/: Cây anh đào
4 Coconut tree /ˈkəʊkənʌt triː/: Cây dừa
5 Fig tree /fɪg triː/: Cây sung
6 Olive tree /ˈɒlɪv triː/: Cây ô liu
7 Pear tree /peə triː/: Cây lê
8 Plum tree /plʌm triː/: Cây mận
9 Cactus /kæktəs/: Cây xương rồng
10 Corn /kɔ:n/: Cây ngô
11 Fern /fə:n/: Cây dương xỉ
12 Grass /grɑ:s/: Cỏ trồng
13 Herb /hə:b/: Thảo mộc
14 Moss /mɔs/: Rêu
15 Mushroom /’mʌ∫rum/: Nấm
16 Wheat /wi:t/: Lúa mì