SELECT MENU

Từ vựng tiếng Anh về cây cối

Sycamore /’sikəmɔ:/: Cây sung dâu

1 Willow /’wilou/: Cây liễu

2 Apple tree /ˈæpl triː/: Cây táo

3 Cherry tree /ˈʧɛri triː/: Cây anh đào

4 Coconut tree /ˈkəʊkənʌt triː/: Cây dừa

5 Fig tree /fɪg triː/: Cây sung

6 Olive tree /ˈɒlɪv triː/: Cây ô liu

7 Pear tree /peə triː/: Cây lê

8 Plum tree /plʌm triː/: Cây mận

9 Cactus /kæktəs/: Cây xương rồng

10 Corn /kɔ:n/: Cây ngô

11 Fern /fə:n/: Cây dương xỉ

12 Grass /grɑ:s/: Cỏ trồng

13 Herb /hə:b/: Thảo mộc

14 Moss /mɔs/: Rêu

15 Mushroom /’mʌ∫rum/: Nấm

16 Wheat /wi:t/: Lúa mì

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]