Từ vựng tiếng Hàn chủ đề ẩm thực
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề ẩm thực thông dụng hàng ngày
STT | Từ vựng | Nghĩa | Phiên âm | Từ loại |
1 | 김치 | Món ăn Kim Chi | Kim ch’i | Danh từ |
2 | 김밥 | Cơm rong biển | Kim pap | Danh từ |
3 | 비빔밥 | Cơm trộn | Pi pim pap | Danh từ |
4 | 식사 | Bữa ăn | Xik sa | Danh từ |
5 | 식사하다 | Ăn, dùng bữa | Xik sa ha ta | Động từ |
6 | 아침식사 | Bữa sáng | A ch’im xik sa | Danh từ |
7 | 점심식사 | Bữa trưa | Chom xim xik sa | Danh từ |
8 | 저녁식사 | Bữa tối | Cho nyooc xik sa | Danh từ |
9 | 후식 | Món tráng miệng | Hu xic | Danh từ |
10 | 요리하다 | Nấu ăn | Yô ri ha ta | Động từ |
11 | 밥 | Cơm | Pap | Danh từ |
12 | 국 | Canh | Cuc | Danh từ |
13 | 백쌀 | Gạo trắng | Pêc sal | Danh từ |
14 | 볶음밥 | Cơm rang | Pô cưm pap | Danh từ |
15 | 죽 | Cháo | Chuc | Danh từ |
16 | 잣죽 | Cháo hạt thông | Chat chuc | Danh từ |
17 | 라면 | Mỳ | Ra myon | Danh từ |
18 | 스파게티 | Mỳ ý | Xư pha kê thi | Danh từ |
19 | 쌀국수 | Phở | Sal cuk su | Danh từ |
20 | 만두 | Màn thầu | Man tu | Danh từ |
21 | 짬뽕 | Món mỳ hải sản TQ | Tram ppông | Danh từ |
22 | 빵 | Bánh mỳ | PPang | Danh từ |
23 | 베트남식 빈대떡 | Bánh xèo | Pê thư nam xíc pin tê ttoc | Danh từ |
24 | 송편 | Bánh gạo hấp trên lá thông | Xôông phyon | Danh từ |
25 | 케이크 | Bánh kem | Khê i khư | Danh từ |
26 | 샌드위치 | Bánh sanwich | Xên tư uy ch’i | Danh từ |
27 | 과자 | Bánh kẹo | Qua cha | Danh từ |
28 | 고기 | Thịt | Cô ki | Danh từ |
29 | 야채 | Rau | Ya ch’ê | Danh từ |
30 | 갈비탕 | Canh sườn | Kal pi thang | Danh từ |
Trên đây là bài viết Từ vựng tiếng Hàn chủ đề ẩm thực nằm trong danh sách các bài học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề