SELECT MENU

Từ vựng tiếng Hàn hay gặp trên facebook

Từ vựng tiếng Hàn hay gặp trên facebook

Từ vựng tiếng Hàn hay gặp trên facebook

기분 tâm trạng
활동hoạt động
사진bức ảnh
태그하다gắn thẻ bạn bè
정보thông tin (tình báo)
소개giới thiệu
관리quản lý
좋아요 thích
공유하기chia sẻ (công hữu)
댓글 달기bình luận
더 보기xem thêm
새 그룹nhóm mới
광고 만들기tạo quảng cáo
페이지 만들기tạo page
페이지 관리quản lý page
그룹 만들기tạo nhóm
메시지 보내기gửi tin nhắn
로그아웃 log out, thoát

친구 찾기tìm bạn
생일sinh nhật
친구 추가 thêm bạn
연락처 địa chỉ liên lạc
모든 친구 tất cả bạn bè
게시 đăng bài
게재 đăng bài
새 게시물bài đăng mới
최는 추가한 친구bạn thêm tối đa
리스트 보기 chế độ xem danh sách.
삭제 xoá (âm Hán: tước trừ)
날짜 변경 thay đổi ngày tháng.
게시를 수정 chỉnh sửa đăng bài.
취소하다 hủy bỏ (thủ tiêu)
확인하다xác nhận
친구만chỉ có bạn bè (Mới xem được, mới làm gì đó được)
7 분7 phút (đăng bài được 7 phút)
1 시간1 tiếng (đăng bài được 1 tiếng)

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]