Từ vựng tiếng hàn hay gặp trong đề thi topik 1
Tổng hợp từ vựng luyện thi topik 1 rất hay gặp trong các kỳ thi topik 1, hãy cùng học tiếng hàn ở bắc ninh học thuộc 132 từ vựng topik 1 nhé
Từ vựng tiếng hàn hay gặp trong đề thi topik 1
1 가게 cửa hàng, cửa tiệm
2 가격 giá cả
3 가구 dụng cụ gia đình
4 가방 cặp, túi xách
5 가수 ca sỹ
6 가슴 ngực
7 가요 nhạc dân ca
8 가운데 giữa
9 가위 kéo
10 가을 mùa thu
11 가족 gia đình
12 가지 loại
13 간식 đồ ăn nhẹ
14 간장 xì dầu
15 간호사 y tá
16 갈비 sườn
17 갈비탕 canh sườn
18 갈색 màu nâu
19 감 cảm nhận, cảm giác
20 감기 cảm cúm
21 감동 cảm động
22 감자 khoai tây
23 값 giá cả
24 강 sông
25 강아지 chó con
26 개 cái, quả
27 개 con chó
28 개나리 Hoa mai (Kenari)
29 개월 tháng (đếm số tháng)
30 개인 cá nhân
31 거 thứ, cái
32 거리 khoảng cách, đường
33 거실 phòng khách
34 거울 gương
35 거짓말 lời nói dối
36 건너편 phía đối diện
37 건물 tòa nhà
38 검은색 màu đen
39 것 thứ
40 게임 trò chơi
41 겨울 mùa đông
42 결과 kết quả
43 결혼식 lễ kết hôn
44 경기 trận thi đấu
45 경기장 sân vận động
46 경복궁 Gyeongbokgung
47 경주 Gyeongju
48 경찰 cảnh sát
49 경찰관 cảnh sát
50 경찰서 đồn cảnh sát
51 것 vật
52 하다 làm
53 있다 có
54 수 cách
55 나 tôi
56 없다 không có
58 사람 người
59 우리 chúng tôi, chúng ta
60 그 anh ấy
61 아니다 không là
62 보다 thử
63 거 đó, cái đó
66 보다 xem
65 같다 giống
65 주다 cho, đưa cho
67 대하다 đối mặt
68 적을 대하다 đối địch
69 가다 đi
70 년 (niên) năm
71.나라 Đất nước
72.나무 Cây
73.날 Ngày
74 날씨 Thời tiết
75 남산 Tên riêng 1 địa danh
76 내년 Năm Sau
77 내용 Nội Dung
78냉면 Mì Lạnh
79냉장고 Tủ Lạnh
80 년 Năm
81 노래 Bài Hát
82 누나 Chị Gái
83 눈물 Nước Mắt
84 느낌 Ấn Tượng
85 다음 Sau
86 다음달 tháng sau
87 단어 từ vựng
88 달 tháng
89 댁 nhà ( kính ngữ)
90 도서관 thư viện
91 동생 em
92 뒤 đằng sau
93 드라마 phim truyền hình
94 등산 leo núi
95 등산화 giày leo núi
96 라디오 đài radio
97 러시아 nước nga
98 맞은편 phía đối diện
99 머리 đầu
100 모습 dung mạo, hình dáng
101 모자 mũ
102 무게 trọng lượng
103 문 cửa
104 문구점 cửa hàng văn phòng phẩm
105 문제 vấn đề
106 문화 văn hoá
107 물건 hàng hoá
108 미국 nước mĩ
109 밑 bên dưới
110 바지 cái quần
111 박물관 viện bảo tàng
112 밖 bên ngoài
113 반(수업) lớp, cấp
114 방 phòng
115 방법 phương pháp
116 방송국 đài truyền hình
117 배 bụng, thuyền
118 배우 diễn viên
119 백화점 cửa hàng tạp hoá
120 버스 xe buýt
121 번호 số
122 병원 bệnh viện
123 불펜 bút bi
124 봄 mùa xuân
125 부모님 bố mẹ
126 부분 bộ phận
127 부탁 nhờ vả
128 분위기 bầu không khí Món
129 불고기 thịt nướng
130 비 mưa
131 비행기 máy bay
132 빵 bánh mì.
Với 132 từ vựng tiếng hàn luyện thi topik 1 ở trên hy vọng sẽ có ích cho các bạn học tập tốt hơn