Từ vựng tiếng hàn hay gặp trong đề thi topik 2 phần 5
Tổng hợp từ vựng luyện thi topik 2 rất hay gặp trong các kỳ thi topik 2, hãy cùng học tiếng hàn ở bắc ninh học thuộc 100 từ vựng topik 2 nhé
Từ vựng tiếng hàn hay gặp trong đề thi topik 2 phần 5
501 자신의 신세를 한탄하다 than vãn hoàn cảnh của mình
502 자연스럽게 một cách tự nhiên
503 자외선 tia tử ngoại
504 자유롭다 tự do
505 자칫 suýt nữa thì, chỉ
506 작다 nhỏ=> 작아지다 trở nên nhỏ
507 잘못되다 sai lệch
508 잠이 깨다 tỉnh giấc
509 잠이 들다 chợp mắt, mất ngủ
510 잡아먹다 bắt rồi ăn( ăn thịt)
511 잡지 tạp chí
512 잡지에 있는 엽서 tấm thiệp trong quyển tạp trí
513 장면 cảnh quay
514 장소 địa điểm
515 장점 ưu điểm
516 장학금을 받다 nhận học bổng
517 재빠르다 nhanh chóng
518 재산을 주다 cho tài sản
519 재주 tài năng
520 저렴한 가격 giá rẻ, giá cả hợp lý, giá tiết kiệm
521 저출산 tỷ lệ sinh thấp
522 적잖이 không ít
523 적지 않다 không ít
524 전시 기간 thời gian trưng bày
525 전염되다 lây, nhiễm, truyền nhiễm
526 전자레인지 bếp điện tử, lò vi sóng
527 전자파 sóng điện từ
528 전통 공연 buổi trình diễn truyền thống
529 전통의상 đồng phục truyền thống
530 전화 예절 nghi thức điện thoại, lễ nghi điện thoại
531 전화 접수 tiếp nhận điện thoại
532 젊은 층 giới trẻ
533 접다 xếp lại
534 접수 tiếp nhận( hồ sơ)
535 접수 방법 phương thức đăng ký
536 점문가 chuyên gia
537 정작 thực sự
538 정품을 확인하다 kiểm tra hành chính hãng
539 젖어 있다 ướt, trong trạng thái ướt
540 제대로 hết, hoàn toàn
541 제대로 해내다 hoàn thành xong
542 제목을 붙이다 đặt tiêu đề
543 제출 서류 hồ sơ cần nộp
544 제품 설명 giải thích về sản phẩm
545 제품의 사용법 phương pháp sử dụng sản phẩm
546 제품의 장점 ưu điểm của sản phẩm
547 제품의 종류 loại sản phẩm
548 제품의 주의 사항 những điều cần chú ý của sản phẩm
549 제한을 하다 hạn chế
550 조르다(졸라 대다) đòi, (liên tục đòi)
551 조사 cuộc điều tra
552 조직 안밖의 의견 ý kiến trong ngoài tổ chức
553 졸다 ngủ gật, buồn ngủ
554 졸업하다 tốt nghiệp
555 종이 giấy
556 좋았던 사이 mối quan hệ vốn tốt đẹp
557 좋은 성적을 거두다 đạt thành tích tốt
558 좌절을 느끼다 cảm thấy mất tinh thần
559 주말 cuối tuần
560 주머니 túi
561 주방세제 xà bông rửa chén
562 주의 사항 những điều cần chú ý
563 주의를 주다 nhắc nhở
564 주최 đăng cai tổ chức
565 죽다 chết
566 준비물 vật dụng cần chuẩn bị
567 줄어들다 giảm đi, tự giảm
568 줄이다 làm giảm đi
569 중심을 잡자 giữ thăng bằng, giữ vững trọng tâm
570 지각하다 đến muộn
571 지겹다 chán ghét, chán chường
572 지나치게 많이 들어 있다 chứa nhiều
573 지방 mỡ
574 지원 금액 số tiền hỗ trợ
575 지원 사업 dự án hỗ trợ
576 지팡이처럼 쓰다 sử dụng như cây gậy
577 지하방의 문 cánh cửa của văn phòng dưới tầng hầm
578 직장 동료 đồng nghiệp
579 진품 đồ thật. Hàng thật
580 질서를 지키다 giữ đúng trận tự
581 집 밖으로 탈출하다 thoát ra khỏi nhà, thoát ra ngoài căn nhà
582 집안 trong nhà
583 집을 덮치다 trùm phủ căn nhà
584 집을 지키다 trông nhà
585 짝짝이 양말 tất cọc cạch
586 차 속에서 trong xe
587 차가 막히다 xe bị kẹt
588 차단하다 chặn
589 차를 세우다 đỗ xe
590 차오르다 dâng cao
591 차오르다 tràn lên
592 참가 방법 cách thức tham gia
593 참가 신청 đăng ký tham gia
594 참가비 phí tham gia
595 참석하다 tham dự
596 찾다 tìm
597 찾아오다 tìm đến
598 채소 가게 cửa hàng rau củ
599 책방 hiệu sách
600 책임감 tinh thần trách nhiệm
601 천문대 đài thiên văn
602 청소년 thanh thiếu niên
603 초기 thời gian đầu
604 초보 운전자 người mới tập lái xe
605 최고의 방법 phương pháp hiệu quả nhất
606 최근에 gần đây
607 최대 tối đa
608 최초 đầu tiên
609 추석 ngày tết trung thu
610 추천서를 내다 nộp giấy giới thiệu
611 축구단 đội bóng đá
612 축구를 하다 chơi bóng đá
613 축제 lễ hội
614 출산 대책 chính sách khuyến khích sinh để
615 출처 nguồn gốc, xuất xứ
616 충고 lời khuyên
617 충동구매 mua bán bốc đồng, mua hàng ngẫu hứng
618 취직하다 xin việc làm
619 치과 nha khoa
620 치아 răng
621 친밀하다 thân thiết
622 침착하게 구조했다 đã cứu hộ một cách rất bình tĩnh
623 칫솔 bàn chải đánh răng
624 컴퓨터 máy vi tính
625 쿠폰 phiếu giảm giá
626 큼직하게 할수록 càng làm đồ sộ..
627 태양열 năng lượng mặt trời
628 태어나다 sinh ra
629 택배 회사 công ty chuyển hàng
630 택시를 타다 lên taxi đi taxi
631 통계 thống kê
632 통신 언어 ngôn ngữ truyền thông
633 퇴근 tan ca
634 특별한 물건 vận dụng đặc biệt
635 특징 đặng trưng
636 판단력 sức phán đoán
637 판매 장소 .địa điểm bán vé
638 판매되다 bán được
639 판매하다 bán
640 펴다 mở ra, xòe ra
641 편의점 cửa hàng tạp hóa
642 편하다 thuận tiện
643 평군 bình quân
644 평화의 소중 tầm quan trọng của hòa bình
645 폐암에 걸리다 bị ung thư phổi
646 포기하다 từ bỏ, bỏ cuộc
647 포인트 적립 tích lũy điểm
648 피우다 hút
649 피해가 점점 커지다 thiệt hại càng lớn
650 피해를 막다 ngăn chặn tác hại
651 필요 cần thiết
652 핏줄 mạch máu
653 하도 quá , quá mức
654 하마터면 suýt nữa
655 하품 ngáp
656 하필 hà tất, sao lại phải vậy
657 할인권 phiếu giảm giá
658 해가 나오다 mặt trời mọc
659 해외 소식 câu chuyện hải ngoại
660 핵심 trong tâm, tâm điểm
661 행사장 내 trong nơi tổ chức sự kiện
662 헌책방 hiệu sách cũ
663 헤어지다 chia tay
664 헷갈리다 nhầm
665 현명하다 thông minh, sáng suốt
666 현명한 기업가 nhà doanh nghiệp sáng suốt
667 현황 tình trạng hiện tại
668 협력 hợp lực
669 협의하다 hợp sức lại
670 형제 anh em trai
671 형제와 자매 anh chị em
672 화려하게 할수록 càng làm cho hoa lệ
673 화려한 포장 bao bì sặc sỡ
674 화제 chủ đề
675 확산되다 được mở rộng
676 확산하다 mở rộng, phổ biến
677 확실히 nhất định, nhất quyết
678 환불 hoàn lại
679 환자 상태 tình hình sức khỏe của bệnh nhân
680 환하다 sáng
681 활쏘기 môn bắn cung
682 회복하다 hồi phục
683 회비 hội phí
684 회식 liên hoan công ty
685 횡단보도 lối sang đường, phần đường dành cho người đi bộ
686 후회하다 hối hận
687 훌륭하게 사용되다 được sử dụng rất đặc sắc
688 훌륭한 성우 diễn viên lồng tiếng nổi tiếng
689 휴식을 취하다 nghỉ ngơi
690 흐리게 보이다 trông bị mờ
691 흔히 thường thì, thường, luôn
692 흙더미 đống đất
693 흥미를 유발하다 khơi gợi hứng thú
694 희망 hy vọng
695 희망이 담겨 있다 chứa đựng hy vọng
Với 195 từ vựng tiếng hàn luyện thi topik 2 ở trên hy vọng sẽ có ích cho các bạn học tập tốt hơn