SELECT MENU

Từ vựng tiếng Hàn – Làm việc ở công ty Hàn Quốc

Từ vựng tiếng Hàn – Làm việc ở công ty Hàn Quốc

이교대:hai ca
야간: ca đêm
주간:ca ngày
일을하다: làm việc
일: công việc
청소아주머니: bác gái dọn vệ sinh
식당아주머니: bác gái nấu ăn
경비아저씨: bác bảo vệ
불법자:người bất hợp pháp
연수생:tu nghiệp sinh
외국인근로자: lao động nước ngoài
근로자: người lao động
운전기사: người lái xe
기사: kỹ sư
관리자:người quản lý
비서: thư ký
반장:trưởng ca
대리:phó chuyền
과장: trưởng chuyền
부장: trưởng phòng
공장장:quản đốc
이사: phó giám đốc
부사장: phó giám đốc
사모님: bà chủ
사장: giám đốc
공장: nhà máy , công xưởng
의료보험카드: thẻ bảo hiểm
의료보험료: phí bảo hiểm
공제: khoản trừ
월급날: ngày trả lương
퇴직금: tiền trợ cấp thôi việc
유해수당: tiền trợ cấp độc hại
심야수당: tiền làm đêm
특근수당: tiền làm ngày chủ nhật
잔업수당: tiền tăng ca , làm thêm
기본월급: lương cơ bản
월급명세서: bảng lương
보너스: tiền thưởng
출급카드: thẻ chấm công
월급: lương
백지: giấy trắng
외국인등록증: Thẻ người nước ngoài
여권: hộ chiếu
열쇠,키: chìa khóa
전화번호: số điện thoại
기록하다: vào sổ , ghi chép
장부: sổ sách
계산기: máy tính
프린트기: máy in
전화기: điện thoại
팩스기: máy fax
복사기: máy photocopy
컴퓨터: máy vi tính
생산부: bộ phận sản xuất
업무부: bộ phận nghiệp vụ
총무부: bộ phận hành chính
무역부: bộ phận xuất nhập khẩu
관리부: bộ phận quản lý
경리부: bộ phận kế tóan
사무실: văn phòng

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]