SELECT MENU

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến các ngành công nghiệp

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành công nghiệp rất phổ biến, cùng học tiếng hàn ở bắc ninh tìm hiểu các từ vựng tiếng hàn này nhé

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến các ngành công nghiệp
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến các ngành công nghiệp

1. 산업과 경제 công nghiệp và kinh tế
2. 산업 구조 cơ cấu nền công nghiệp
3. 공업 công nghiệp
4 수산업 ngành thủy sản
5. 1차 산업 nhóm ngành kinh tế- nông,ngư nghiệp
6. 3차 산업 nhóm ngành kinh tế – dịch vụ, tài chính, ngân hàng, thương mại vv
7. 서비스업 ngành dịch vụ
8. 금융업 ngành tín dụng
9. 무역업 ngành mậu dịch, thương mại
10. 정보 산업 công nghiệp thông tin
11. 농업 nông nghiệp
12. 축산업 ngành công nghiệp chăn nuôi
13. 임업 lâm nghiệp
14. 2차 산업 ngành kinh tế xây dựng…
15. 제조업 ngành chế tạo
16. 유통업 ngành thương nghiệp phân phối hàng hóa
17. 건설업 ngành xay dựng
18. 지식 산넙 ngành công nghiệp trí thức
19. 미래 유망 산업 ngành công nghiệp có triển vọng tương lai
20. 경제구조 cơ cấu kinh tế
21. 경제구표 chi tiêu kinh tế
22. 국민총생산 tổng sản lượng quốc dân
23. 경제성장를 tỉ lệ tăng trưởng kinh tế
24. 물가상승를 tỉ lệ tăng giá
25. 무역수지 thu chi thương mại
26. 수요( 자) người có nhu cầu
27. 시장원리 nguyên lý thị trường
28. 개발도상국가 nước đang phát triển
29. 경제 활동 hoạt động kinh tế
30. 국민소득 thu nhập quốc dân
31. 국내총생산 tổng sản lượng quốc nội
32. 수출증가율 tỷ lệ tăng trưởng xuất khẩu
32. 경제특구 đặc khu kinh tế
33. 공급 nhà cung cấp
34. 소비 người tiêu dùng
35. 개발국가 nước phát triển
36. 저개발국가 nước chậm phát triển
37. 경제정책 chính sách kinh tế
38. 물가정책 chính sách giá cả
39. 빈부격차 해슈 giải quyết chênh lệch giàu nghèo
40. 무역 mậu dịch thương mại
41. 관세 thế quan
42. 경제발전 정책 chính sách phát triển kinh tế
43. 소비자보호정책 chính sách bảo vệ người tiêu dùng
44. 삶의 질 항상 nâng cao chất lượng cuộc sống
45. 자유무역헙정 hiệp định mậu dịch tự do
46. 세계무엳기구 tổ chức thương mại thế giới.

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]