SELECT MENU

Từ vựng tiếng Hàn theo thứ tự trong bảng chữ cái phần 3

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn theo thứ tự trong bảng chữ cái phần 3 được học tiếng hàn ở Bắc Ninh chia sẻ để giao tiếp tiếng hàn được tốt hơn, cùng tham khảo nhé:

Từ vựng tiếng Hàn theo thứ tự trong bảng chữ cái phần 3

Từ vựng tiếng Hàn theo thứ tự trong bảng chữ cái phần 3

106 다 tất cả
107 다녀가다 ghé qua
108 다녀오다 trở lại
109 다니다 đi lại
110 다다음 달 tháng sau nữa
111 다다음 주 tuần sau nữa
112 다르다 khác
113 다른 하다 cái khác
114 다리 chân
115 다리미 bàn là
116 다리미질하다 laà quần áo
117 다시 lại
118 다음 tiếp theo
119 다음 달 tháng sau
120 다음 주 tuần sau
121 다이어트하다 ăn kiêng
122 다치다 bị thương
123 닦다 lau
124 단발머리 kiểu tóc ngắn
125 단어 tưừ vựng
126 단추 cúc áo
127 단풍 lá phong
128 닫다 đóng
129 달 tháng/ trăng
130 달다 ngọt
131 달리기 việc chạy, môn chạy
132 달리다 treo, chạy,
133 닭 gà
134 닭고기 thịt gà
135 닮다 giống ai đó
136 담배 thuốc lá
137 담배를 피우다 hút thuốc lá
138 담요 chăn
139 답 đáp án, lời đáp
140 답답하다 khó chịu, bức bối
141 답장하다 đáp án, trả lời
142 당근 cà rốt
143 당기다 kéo
144 당황하다 bối rối,hoảng hốt
145 대 đvi đếm vật lớn
146 대단하다 tài giỏi
147 대답하다 trả lời
148 대머리 dầu hói
149 대부분 phần lớn
150 대사관 đại sứ quán
151 대신에 thay cho
152 대여료 phií thuê
153 대충 đại khái, qua loa
154 대통령 toổng thống
155 대학 hs
156 대학생 sv
157 에 대해 về điều gì
158 대하하다 đối thoại, chuyện trò
159 댁 nhà
160 더 nữa
161 더럽다 bẩn thỉu
162 덕분에 nhờ vào, nhờ có
163 던지다 ném
164 덜 ít hơn
165 덜 익다 chưa chín
166 덥다 nóng
167 덮개 cái nắp đậy
168 덮다 dđóng lại, che
169 데다 bỏng
170 데려가다 đưa ai đi
171 데려다주다 đưa ai đến đâu
172 데리고 다니다 đưa ai theo cùng
173 데이트 việc hẹn hò
174 데이트하다 hẹn hò
175 데우다 haâm nóng
176 데치다 , nhúng trần qua
177 도 nhiệt độ
178 도둑 kẻ trộm
179 도둑을 맞다 bị trộm, bị cướp
180 도마 thớt
181 도보 dđường bộ
182 도서관 thư viện
183 도시 đô thị
184 도와주다 giúp đỡ
185 도움 sự giúp đỡ
186 도움을 받다 được giúp đỡ
187 도움이 되다 có ích
188 도움이 안 되다 vô ích
189 도자기 đồ gốm
190 도착 đến
191 도착하다 đến
192 도쿄 tokyo
193 독일 đức
194 독하다 rượu mạnh
195 돈 tiền
196 돈을 내다 trả tiền
197 돈을 모으다 tiết kiệm tiền
198 돈을 벌다 kiếm tiền
199 돈을 쓰다 tiêu tiền
200 돈을 잃다 mất tiền
201 돈을 찾다 rút tiền
202 돈이 들다 tốn tiền
203 돈이 떨어지다 hết tiền
204 돈이 많다 nhiều tiền
205 돈이 모이다 tiết kiệm tiền
206 돈이 없다 k có tiền
207 돌 hòn đá
208 돌다 quay
209 돌려주다 trả lại
210 돌보다 chăm sóc
211 돌아가다 quay trở lại
212 돌아가시다 mất
213 돌어다니다 đi vòng quanh
214 돌아오다 troở lại
215 돌잔치 mừng sn 1 t
216 돕다 giúp đỡ
217 동 số tòa nhà
218 동굴 hang động
219 동 그랗다 hình tròn
220 동기 dđồng nghiệp
221 동류 đồng nghiệp
222 동물원 vườn bách thú
223 동상 tượng đồng
224 동생 em
225 동안 trong suốt
226 동양인 người châu á
227 동지 đồng chí
228 동쪽 phía đông
229 돼지 lợn
230 돼지고기 thịt lợn
231 되다 máy hd/ trở thành
232 된장 tương
233 두껍다 dày
234 두다 để lại
235 두드러기가 나다 bị dị ứng
236 두부 đậu phụ
237 둘 2
238 둘 다 cả 2
239 둘러보다 nhìn xung quanh
240 둘러싸다 bao vây
241 둘이서 2 người
242 둥글다 tròn
243 뒤 sau
244 뒤꿈치 gót chân
245 뒤쪽 phía sau
246 뒷머리 phía sau đầu
247 뒷면 mặt sau
248 뒷줄 hàng phía sau
249 드라마 phim truyền hình
250 드리다 đưa, cho
251 드시다 ăn
252 듣기 việc nghe
253 듣다 nghe đc
254 들다 cầm, nắm
255 들르다 ghé qua
256 들리다 nghe đc
257 들어 있다 có ở trong, chứa đựng
258 들어 오다 đi vào
259 들어가다 đi vào trong
260 등 lưng
261 등산 việc leo núi
262 등산 가다 leo núi
263 등산하다 leo núi
264 디자인 thiết kế
265 따개 cái mở nắp
266 따다 mở nắp chai
267 따뜻하다 ấm áp
268 따라가다 đi theo
269 따라다니다 đi theo khắp nơi
270 따라서 theo như, do đó
271 따라오다 dđi theo
272 따로 riêng rẽ
273 딱딱하다 cứng
274 딱 맞다 vừa khéo, hợp
275 딸 con gái
276 딸기 dâu tây
277 땀이 나다 toát mồ hôi
278 땅콩 lạc
279 때 khi
280 때리다 đánh
281 때문에 bởi vì
282 떠나다 rời đi, bỏ đi
283 떡 bánh gạo
284 떨다 run
285 떨어뜨리다 làm rơi
286 떨어져 있다 cách xa
287 떨어지다 đi khỏi.rơi.trượt
288 또/는 lại nữa/cũng
289 똑같다 giống y hệt
290 떡같이 giống y hệt
291 뚜껑 nắp
292 뚱뚱하다 béo mập
293 뛰다 chạy nhảy
294 뛰어가다 chạy đi
295 뛰어들다 nhảy vào
296 뛰어서 bằng cách chạy
297 뜨겁다 nóng
298 띠 tuổi, con giáp

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]