SELECT MENU

Từ vựng tiếng Hàn về đồ ăn

Từ vựng tiếng Hàn về đồ ăn

Học tiếng Hàn ở Bắc Ninh xin gửi tới các bạn một số từ vựng về đồ ăn rất hay gặp trong quá trình giao tiếp tiếng hàn, hãy cùng tìm hiểu nhé

Từ vựng tiếng Hàn về đồ ăn

Từ vựng tiếng Hàn về đồ ăn

페스트푸드 Đồ ăn nhanh
감자튀김 = 프렌치프라이 Khoai tây chiên
도넛 Bánh donut
햄버거 Hambuger
빨대 Ống hút
콜라 coca
프라이드 치킨 Gà rán
샌드위치 Sandwich
핫도그 Xúc xích
스낵 Snack, đồ ăn vặt
간식 Đồ ăn nhẹ
피자 Pizza
밀크 Sữa
스테이크 Bò bít tết
샐러드 Sa lát
스파게티 Mì Ý
빵 Bánh mì
뷔페 buffet
소다수 Soda
안주 Đồ nhắm
생맥주 Bia tươi
맥주 Bia
스파게티 Bò bít tết
수프 Súp
카레라이스 Cơm cà ri
해산물 Hải sản
오므라이스 TRứng ốp
돈가스 Thịt chiên xù
밥 Cơm
만두 Màn thầu
샤브샤브 Lẩu
분짜 Bún chả
찐빵 Bánh bao
구이 Đồ nướng
생선조림 Cá kho
붂음밥 Cơm rang
튀김 Đồ chiên rán
고기 Thịt
생선 Cá
달캴 = 계란 Trứng
뒨장 Tương
굽다 Nướng
도시락 Cơm hộp
메뉴 menu
한우 Thịt bò Hàn Quốc
산삼 sâm núi
살코기thịt nạc
삶다luộc
삼겹살thịt ba chỉ
삼계탕gà hầm sâm
삼치cá cún
삼키다nuốt
상추 rau diếp
상큼하다thơm ngon , thơm mát
상하다 hư , hỏng thối
새우 tôm
분식món ăn làm từ bột mì
김밥 cơm cuộn rong biển
설렁탕 canh sườn và lòng bò김치찌개 canh kim chi
김치 kim chi
장조림 thịt bò rim tương
갈비찜 sườn hấp
멸치볶음 cá cơm xào
갈비탕 canh sườn
된장찌개 canh tương
콩나물국 canh giá đỗ
감자탕 canh khoai tây
두부조림 đậu hũ rim
아귀찜 cá vảy chân hấp
오징어 볶음 mực xào
삼계탕 gà hầm sâm
순두부찌개 canh đậu hũ non

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]