SELECT MENU

Từ vựng tiếng Hàn về hiệu sách

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về hiệu sách rất hay gặp trong quá trình giao tiếp tiếng hàn, hãy cùng học tiếng hàn ở bắc ninh tham khảo nhé

Từ vựng tiếng Hàn về hiệu sách

Từ vựng tiếng Hàn về hiệu sách

-giấy 종 이
-một tờ giấy 종 이 한 장
-giấy trắng 백 지
-giấy đóng gói 포 장 지
-bút bi 볼 펜
-bút tô 매 직
-bút xóa 수 정 액
-bút màu 형 광 팬
-bút chì 연 필
-thước 자
-sách 책
-tạp chí 잡 지
-báo 신 문
-từ điển 사 전
-từ điển hàn việt 한-베 사 전
-vở 노 트
-tập,vở 공 책
-cặp sách 가 방
-băng keo 터 이 프
-thiệp 엽 서
-thẻ.thiệp 카 드
-thiệp chúc mừng sinh nhật 생 일 축 하 카 드
-tiểu thuyết 소 설
-tem 우 표
-bao thư 봉 투
-bao ni lông 비 닐 봉 투
-pin 배 터 리
-dụng cụ văn phòng 사 무 용 품
-dao 칸
-kéo 가 위
-máy điện thoại 전 화 기
-hồ dán 풀
-lịch 달 녁
-tranh 그 림
+MẪU C U THÔNG DỤNG
-xin chào,tôi muốn mua một quyển từ điển?
안 녕 하 세 요,사전 은 사 고싶 어 요
-từ điển gì ạ ?
무 슨 사전 이 요
-có từ điển hàn việt không?
한-베 사 전 있어 요
-chưa có
아 직 안 나옵 니 다
-có sách học tiếng hàn không?
한국 만 을 배우 는 책 이 없어 요
-có ở đằng kia
저 쪽 에 있어 요
-có băng không?
터이프는 있어 요
-không có loại sách mới ư?
새 책 없어 요
-có loại nhở hơn không?
더 작은 거 없어 요
-tôi muốn mua thiệp giáng sinh
크리스마스 가드 를 고 싶은 데요
-cái này thế nào?
이거 어 떼 요
-tôi muốn chọn loại thật ý nghĩa
저 는 아 주 의 미 있 는 것 을 고 르 고 싶은 데요
-cho tôi hai cái tem
우표 두장 주 세 요
-cho tôi xin hóa đơn
영수증 주 세 요
-tôi xin trả tiền
돈 드리 겠 습 니 다

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]