SELECT MENU

Từ vựng tiếng Hàn về sức khỏe hiện đại của con người

Học tiếng hàn ở Bắc Ninh xin gửi tới các bạn một số từ vựng tiếng hàn về sức khỏe, đây là những từ rất hay dùng khi giao tiếp tiếng hàn hàng ngày

Từ vựng tiếng Hàn về sức khỏe hiện đại của con người

Từ vựng tiếng Hàn về sức khỏe hiện đại của con người

I/.건강관리 quản lí sức khỏe.
1. 건강검진 : kiểm tra sức khỏe
2. 건강증긴: tăng cường sức khỏe
3. 혈액순환 : sự tuần hoàn máu.
4. 체질 : thể chất, tạng người
5. 예장 : ( đề phòng) phòng ngừa.
6. 혈압 : huyết áp
7. 식이요법: phép trị liệu theo chế độ ăn uống.

ll/ 식품 관련 어휘 : từ vựng liên quan đến thực phẩm.
8. 건강식품 : thực phẩm tốt cho sức khỏe
(Thực phẩm chức năng)
9. 자연식품 :thực phẩm tự nhiên.
10. 먹을거리 cái để ăn.
11. 유기농: làm nông hữu cơ.
12 . 인스턴트식품 : thực phẩm ăn liền.
13. 가공식품 : thực phẩm chế biến.
14. 슬로푸드 : thức ăn chậm ( slow food)
15. 영양소 chất dinh dưỡng.

III/ 질병 및 증상 관련 어휘 ; từ vựng liên quan đến bệnh và triệu chứng .
16. 성인병 : bệnh người lớn.
17. 고혈압 : cao huyết áp.
18. 당뇨방 :bệnh tiểu đường.
19. 수면장애 : khó ngủ..
20. 손발이 저리다 : tay chân rũ rượi.
21. 속이 쓰기다 : sôi trong ruột.
22. 속이 더부룩하다: đầy hơi.

IV 확장 어휘: từ vựng mở rộng.
식품관 thới quen ăn uống.
23. 식 thực ( ăn)
24. 채식 việc ăn chay
25.소직 : (tiẻu thực) việc ăn cơm lường,việc ăn ít.
26. 편식 việc ăn uống không cân bằng.
27. 야식 : việc ăn đêm
28. 푹식 việc ăn quá nhiều.

약품 dược phẩm.
29. 약품 ( dược phẩm ) dược
30. 보약 ( bảo dược – thuốc bổ)
31. 한약: thuốc đông y ( thuốc bắc,thuốc nam)
32. 안약 :thuốc nhỏ mắt
33 멀미약.thuốc chống say xe.

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]