SELECT MENU

Từ vựng tiếng Hàn về thời trang

Từ vựng tiếng Hàn về thời trang được học tiếng hàn ở Bắc Ninh tổng hợp, cùng tham khảo để giao tiếp tiếng hàn tốt hơn

Từ vựng tiếng Hàn về thời trang

Từ vựng tiếng Hàn về thời trang

1.멋쟁이: người sành điệu
2: 상표 / 브랜드 thương hiệu
3:액세서리 : đồ trang sức phụ kiện
4 :패션감각 cảm nhận về thời trang
5: 신 : sản phẩm mới
6 : 의상/복장 : y phục/trang phục
7 : 패션 소품 : sản phẩm thời trang
8 :디자인 : mẫu mã thiết kế
9 :옷맵시 / 스타일 :kiểu dáng, phong cách thời trang
10 : 개성 : cá tính
11:복고풍 :phong trào quay lại những kiểu mẫu cũ
► 미용 관련 어휘 Từ liên quan đến làm đẹp
1 : 머리를 하다 : làm đầu
2 : 염색올 : nhuộm tóc
3: 파마/웨이브 :làm đầu xoăn, uốn tóc
4: 피부관리: chăm sóc da
5: 마사지를 하다 : mát xa
6: 화장법/메이크업:cách trang điểm
7: 손톱 관리 / 네일 케어 :chăm sóc móng tay phẫu thuật
8: 성형수술: thẩm mỹ
► 유행 관련 어휘 Từ liên quan đến mốt
1: 유행을 이끌다 : tạo mốt
2:유행에 민감하다 :nhạy cảm với mốt
3: 유행을 타다 : theo mốt, đúng mốt
4: 유행을 앞서가다 : đi trước mốt
5 : 유행을 따르다 : chạy theo mốt
6 : 유행에 뒤처지다: lỗi mốt
7: 최신 유행 : thịnh hành nhất, mốt nhất
8: 대유행 : trào lưu mốt
9: 유행어 : từ ngữ được sử dụng theo trào lưu, phong trào, từ ngữ đang thịnh hành
► 기타 어휘 Các từ khác
1: 세련되다: cao cấp, sang trọng, hợp thời trang
2: 촌스럽다: nhà quê, quê mùa
3: 화려하다: rực rỡ, sặc sỡ
4: 단순하다 :đơn giản
5:평범하다 :bình thường
6: 단정하다 :đoan chính, đứng đắn
7: 어울리다 :phù hợp, hợp
8: 감각: có giảm giá .

Với bộ từ vựng tiếng hàn về thời trang trên, mong là có ích cho các bạn học tiếng hàn và củng cố từ vựng tiếng hàn

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]