Từ vựng tiếng Trung chủ đề kế toán
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề kế toán, các từ vựng tiếng trung chuyên ngành kế toán, cùng học tiếng trung ở bắc ninh tìm hiểu nhé

Từ vựng tiếng Trung chủ đề kế toán
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
会计/会计学 |
Kuàijì/ kuàijìxué |
Kế toán |
会计主任 |
Kuàijì zhǔrèn |
Kế toán trưởng |
审计 |
Shěnjì |
Kiểm toán |
主计主任 |
Zhǔ jì zhǔrèn |
Kiểm toán trưởng |
会计期间 |
Kuàijì qíjiān |
Kỳ kế toán |
结账 |
Jié zhàng |
Kế toán sổ sách |
财务结算 |
Cáiwù jiésuàn |
Kế toán tài vụ |
累计折旧 |
Lěijìzhéjiù |
Khấu hao lũy kế |
执业会计师 |
Zhíyèkuàijìshī |
Kế Toán công chứng |
企业会计 |
Qǐyè kuàijì |
Kế toán doanh nghiệp |
成本会计 |
Chéngběnkuàijì |
Kế toán giá thành |
银行会计 |
Yínháng kuàijì |
Kế toán ngân hàng |
会计年度 |
Kuàijì niándù |
Năm tài chính |
会计程序 |
Kuàijì chéngxù |
Thủ tục kế toán |
簿计员 |
Bùjìyuán |
Người giữ sổ sách |
会计员 |
Kuàijì yuán |
Nhân viên kế toán |
资产负债表 |
Zīchǎnfùzhàibiǎo |
Bảng cân đối kế toán |
损益表 |
sǔnyì biǎo |
Bảng kê khai tăng giảm |
资产负债表 |
zīchǎn fù zhài biǎo |
Bảng ghi nợ vốn |
成本计算表 |
chéng běn jìsuàn biǎo |
Bảng kế toán giá thành |
工资汇总表 |
gōng zī huì zǒng biǎo |
Bảng tổng hợp tiền lương |
财务报表 |
cáiwù bào biǎo |
Bảng khai báo tài vụ |
收支对照表 |
shōu zhī duì zhào biǎo |
Bảng đối chiếu thu chi |
报表 |
Bàobiǎo |
Báo cáo |
年报 |
nián bào |
Báo cáo năm |
月报 |
yuè bào |
Báo cáo tháng |
旬报 |
xún bào |
Báo cáo tuần |
日报 |
rì bào |
Báo cáo ngày |
工作日报 |
gōng zuò rìbào |
Báo cáo công việc theo ngày |
附表 |
fù biǎo |
Bảng phụ lục |
工资单 |
gōng zī dān |
Bảng lương |
金融交易 |
Jīnróngjiāoyì |
Giao dịch tài chính |
财务拨款 |
Cáiwù bōkuǎn |
Cấp phát tài chính |
支出、开支 |
Zhīchū, kāizhī |
Chi phí |
办公费 |
Bàngōngfèi |
Chi phí hành chính |
查账费用 |
Cházhàng fèiyòng |
Chi phí kiểm toán |
利息费用 |
lìxí fèiyòng |
Chi phí lợi tức |
利息支出 |
Lìxí zhīchū |
Chi phí lãi vay |
会计规程 |
Kuàijì guīchéng |
Quy trình kế toán |
帐户名称 |
zhànghù míngchēng |
Tên tài khoản |
流动资产 |
Liúdòng zīchǎn |
Tài khoản ngắn hạn |
成本帐户 |
chéng běn zhànghù |
Tài khoản giá thành |
营业帐户 |
yíngyè zhànghù |
Tài khoản DN |
簿记 |
bù jì |
Ghi chép sổ sách |
主帐簿 |
zhǔ zhàng bù |
Sổ cái |
转帐簿 |
zhuǎn zhàng bù |
Các sổ phụ |
`进货分类帐 |
jìnhuò fēnlèi zhàng |
Sổ cái nhập hàng |
细分类帐 |
fēnlèi zhàng |
Sổ cái chi tiết |
成本分类帐 |
chéng běn fēnlèi zhàng |
Sổ cái giá thành |
原料分类帐 |
yuán liào fēnlèi zhàng |
Sổ cái nguyên vật liệu |
财产分类帐 |
cái chǎn fēnlèi zhàng |
Sổ cái tài sản |
进货簿 |
jìn huò bù |
Sổ nhập hàng |
备查簿 |
bèi chá bù |
Sổ kế toán ghi nhớ |
日记簿 |
rìjì bù |
Sổ nhật kí |
原始帐簿 |
yuán shǐ zhàng bù |
Sổ gốc |
现金日记簿 |
xiànjīn rìjì bù |
Sổ nhật ký tiền mặt |
票据登记簿 |
piàojù dēngjì bù |
Sổ đăng ký chứng từ |
股票登记簿 |
gǔpiào dēngjì bù |
Sổ đăng ký cổ phiếu |
收入 |
shōu rù |
Thu nhập |
岁入 |
suì rù |
Thu nhập năm |
销货收入 |
xiāo huò shōu rù |
Thu nhập bán hàng |
额外收入 |
éwài shōu rù |
Thu nhập ngoại ngạch |
非常收入 |
fēi cháng shōu rù |
Thu nhập bất thường |
佣金收入 |
yōng jīn shōu rù |
Thu nhập hoa hồng |
利息收入 |
lìxí shōurù |
Thu nhập từ lãi vay |
利息收益 |
lìxí shōu yì |
Thu nhập từ lãi ròng |
地产收益 |
dì chǎn shōu yì |
Thu nhập từ bất động sản |
资本收益 |
zīběn shōu yì |
Thu nhập từ vốn |
非税收收入 |
fēi shuì shōu shōurù |
TN không phải nộp thuế |
利润 |
lì rùn |
Lợi nhuận |
纯利 |
chún lì |
Lãi ròng |
利息 |
lì xí |
Lãi |
毛利 |
máo lì |
Lãi gộp |
损益 |
sǔn yì |
Lỗ, lãi |
净值 |
jìng zhí |
Giá trị còn lại |
支 |
zhī |
Các khoản chi |
拨支 |
bō zhī |
Chuyển khoản |
岁出 |
suì chū |
Chi tiêu hàng năm |
扣借支 |
kòu jiè zhī |
Khấu tạm chi lương |
借支 |
jiè zhī |
Tạm ứng lương |
支付命令 |
zhī fù mìng lìng |
Lệnh chi |
预付 |
yù fù |
Dự chi |
预算法 |
yù suàn fǎ |
Chuẩn bị dự toán |
国家预算 |
guó jiā yù suàn |
Dự toán nhà nước |
编预算科目 |
biān yù suàn kēmù |
Khoản mục dự toán |
超出预算 |
chāo chū yù suàn |
Dự toán vượt mức |
超出预算 |
chāo chū yù suàn |
Dự toán tạm thời |
追减预算 |
zhuī jiǎn yù suàn |
Giảm bớt dự toán |
追加预算 |
zhuī jiā yù suàn |
Tăng thêm dự toán |
追加减预算 |
zhuī jiā jiǎn yù suàn |
Tăng và giảm dự toán |
债务 |
zhài wù |
Món nợ |
债权 |
zhài quán |
Chủ nợ |
折耗 |
shé hào |
Chiết khấu |
前期损益 |
qiánqí sǔnyì |
Lỗ lãi kỳ trước |
本期损益 |
běn qí sǔnyì |
Lỗ lãi kỳ sau |
无息债务 |
wú xí zhài wù |
Nợ không lãi |
到期负债 |
dào qí fù zhài |
Nợ đến kỳ trả |
流动负债 |
liú dòng fù zhài |
Nợ lưu động |
递延负债 |
dì yán fù zhài |
Nợ kéo dài |
盘损 |
pán sǔn |
Xác định tổn thất |
负债 |
ù zhài |
Dư nợ |
破产 |
pò chǎn |
Phá sản |
不符 |
bù fú |
Không phù hợp |
错帐 |
cuò zhàng |
Sai sót sổ sách |
计算错误 |
jìsuàn cuò wù |
Sai sót tính toán |
入错科目 |
rù cuò kēmù |
Vào sai khoản mục |
数字颠倒 |
shùzì diān dǎo |
Sai số |
冲销错误 |
chōng xiāo cuò wù |
Sửa chữa sai sót |