Từ vựng tiếng Trung chủ đề tâm trạng
Từ vựng tiếng Trung chủ đề tâm trạng rất hay, được học tiếng trung ở bắc ninh sưu tầm, mong có ích cho việc học tiếng trung của bạn tốt hơn

Từ vựng tiếng Trung chủ đề tâm trạng
- 快乐 Kuàilè vui vẻ
- 忧郁 Yōuyù buồn bã
- 平静 píngjìngthanh thản
- 惊讶 Jīngyà ngạc nhiên
- 生气 shēngqì tức giận
- 恨 hèn ghét
- 尴尬 Gāngà lúng túng
- 紧张 jǐnzhāng căng thẳng
- 害羞 Hàixiū xấu hổ
- 疲惫 Píbèi mệt
- 骄傲 jiāo’ào tự hào
- 好奇 Hàoqí tò mò
- 爱ài yêu
- 兴奋 xīngfèn phấn khởi
- 想家 xiǎng jiā nhớ nhà
- 困惑 kùnhuò bối rối
- 孤独 Gūdú côđơn
- 害怕 Hàipà sợ sệt
- 担心 Dānxīn lo lắng
- 沮丧 Jǔsàng uể oải, nản lòng
- 否定 fǒudìng phủđịnh, phủ nhận
- 同意 tóngyìđồng ý
- 支持 zhīchíủng hộ
- 反对 fǎnduì phản đối
- 讨厌 tǎoyàn ghét, chán
- 喜欢 xǐhuān thích
- 顺从 shùncóng nghe lời, nghe theo
- 反抗 fǎnkàng phản kháng, chống lại
Xem nhiều: các loại tâm trạng trong tiếng trung , cách nói tâm trạng bằng tiếng trung , địa điểm học tiếng trugn ở bắc ninh , học tiếng trung , học tiếng trung ở bắc ninh , học tiếng trung ở đau tốt , ngoại ngữ bắc ninh , tâm trạng trong tiếng trung là gì , trung tâm tiếng trung tại bắc ninh , từ vựng tiếng Trung chủ đề tâm trạng , từ vựng tiếng trung về tâm trạng