SELECT MENU

Từ vựng tiếng Trung dùng trong sinh hoạt

Từ vựng tiếng Trung chủ đề sinh hoạt được học tiếng trung ở bắc ninh tổng hợp, mong là có ích cho việc học tiếng trung của bạn

1.洗脸 xǐ liǎn : rửa mặt

2. 脱衣服 tuō yī fú : cởi quần áo

3. 换鞋 huàn xié : thay giầy

4. 上厕所 shàng cè suǒ : đi vệ sinh

5. 洗手 xǐ shǒu : rửa tay

6. 吃晚饭 chī wǎn fàn : ăn tối

7. 休息 xiū xī : nghỉ ngơi

8. 读报纸 dú bào zhǐ : đọc báo

9. 看电影 kàn diàn yǐng : xem tivi

10. 听音乐 tīng yīn yuè : nghe nhạc

11. 玩游戏 wán yóu xì : chơi trò chơi,chơi game

12. 洗澡 xǐ zǎo : tắm

13. 淋浴 lín yù : tắm vòi hoa sen

14. 泡澡 pào zǎo : tắm trong bồn tắm

15. 上床 shàng chuáng : lên giường

16. 关灯 guān dēng : tắt đèn

17. 睡觉 shuì jiào : đi ngủ

18. 起床 qǐ chuáng : thức dậy

19. 穿衣服 chuān yī fú : mặc quần áo

20. 刷牙 shuā yá : đánh răng

21. 出门 chū mén : đi ra ngoài

22. 梳头 shū tóu chải đầu

23. 照镜子 zhào jìng zǐ : soi gương

24.拿包 ná bāo : lấy túi, cầm túi

25. 刮胡子 guā hú zǐ : cạo râu

26. 吃早饭 chī zǎo fàn :ăn sáng

27. 化妆 huà zhuāng : trang điểm

28. 戴帽子 dài mào zǐ : đội mũ

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]