SELECT MENU

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề giao thông

Chúng ta sử dụng phương tiện giao thông hàng ngày. Biết về từ vựng giao thông sẽ dễ dàng diễn đạt phương tiện mình muốn sử dụng với người Trung cũng như về những nội dung mà người Trung muốn nói về giao thông.

  • Phương tiện giao thông
  • huǒchē : tàu hỏa
  • dìtiě : tàu điện ngầm
  • 步行街 bùxíngjiē : phố đi bộ
  • 公共汽 gōnggòng qìchē : xe bus
  • 城市 chéngshì : thành phố
  • dìtú : bản đồ
  • 自行 zìxíngchē : xe đạp
  • 摩托 mótuō chē : xe gắn máy
  • 汽油 qìyóu: khí gas / xăng
  • 摩托车头盔 mótuō chē tóukuī: mũ bảo hiểm xe gắn máy
  • 山地自行 shāndì zìxíngchē: xe đạp địa hình
  • dùlún: phà
  • 小船 xiǎochuán: thuyền

公共汽车:Gōnggòng qìchē: xe bus

大巴Dàbā xe bus đường dài (xe khách ln ca vit nam)

  • Biển báo giao thông
  • 注意 zhùyì:chú ý
  • .注意安全 zhùyì ānquán:chú ý an toàn
  • .注意行人 zhùyì xíngrén:chú ý người đi đường
  • .注意 zhùyì kāichē:chú ý lái xe
  • .交通jiāotōng : giao thông
  • 交通警察 jiāotōng jiǐngchá : cảnh sát giao thông
  • 交通规则 jiāotōng guīzé : luật lệ giao thong
  • 公共财产gōnggòng cáichǎn : tài sản công cộng
  • 公共建筑gōnggòng jiànzhù : kiến trúc công cộng
  • .“ 环境 ” bǎohù huánjìng:bảo vệ môi trường
  • .“ 环境 污染 ” huánjìng wūrǎn:ô nhiễm môi trường
  • 禁止 随地 ” jìnzhǐ suídì tù tán:không khạc nhổ bừa bãi
  • 禁止 垃圾 ” jìnzhǐ luàn rēng lājī: không vứt rác bừa bãi
  • 禁止 ” jìnzhǐ dàshēng xuānhuá: không được to tiếng,ồn ào
  • 禁止 吸烟 ” cǐ chù jìnzhǐ xīyān: cấm hút thuốc ở đây
  • 公共 场所 禁止 ” gōnggòng chǎngsuǒ jìnzhǐ dàshēng xuānhuá: cấm lớn tiếng nơ11.“ 环境 污染 ” huánjìng wūrǎn:ô nhiễm môi trường
  • 禁止 随地 ” jìnzhǐ suídì tù tán:không khạc nhổ bừa bãi
  • 禁止 垃圾 ” jìnzhǐ luàn rēng lājī: không vứt rác bừa bãi
  • 禁止 ” jìnzhǐ dàshēng xuānhuá: không được to tiếng,ồn ào
  • 禁止 吸烟 ” cǐ chù jìnzhǐ xīyān: cấm hút thuốc ở đây
  • 公共 场所 禁止 ” gōnggòng chǎngsuǒ jìnzhǐ dàshēng xuānhuá: cấm lớn tiếng nơ
  • Một số từ hay gặp khác

事故 shìgù: tai nạn

道口杆 dàokǒu gān: ba-ri-e chắn

缆车 lǎnchē: cáp treo

公路 gōnglù: đường cái, quốc lộ

车:Dǔchē tắc đường, kẹt xe

交通阻塞 jiāotōng zǔsè: ùn tắc giao thông

入口 rùkǒu: lối vào

出口 chūkǒu: lối ra

chūfā: khởi hành

线 qūxiàn: đường cua

飞行 fēixíng: chuyến bay

座位排 zuòwèi pái: hàng ghế

dìtú: bản đồ

关口 guānkǒu: cửa khẩu

车站 chēzhàn: nhà ga , bến xe

yùnshū: vận tải

骑车:Qí chē lái xe (máy, xe đạp)

车:Kāichē: Lái xe (ô tô)

Zuòchē ngồi xe (tắc xi, bus)

Trên đây là từ vựng khá hay gặp về giao thông trong tiếng trung. Đừng quên tích lũy từ vựng mỗi ngày bạn nhé.

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]