SELECT MENU

Từ vựng tiếng Trung về tình yêu

Từ vựng tiếng trung về tình yêu, các từ vựng tiếng trung về tình yêu hay nhất, cùng học tiếng trung ở bắc ninh tham khảo

1. 我们结婚吧!wǒ men jié hūn ba: Chúng ta kết hôn nhé
2. 我想嫁给你!wǒ xiǎng jià gěi nǐ: Em muốn lấy anh (dùng cho con gái)
3. 我想娶你!wǒ xiǎng qǔ nǐ: Anh muốn lấy em (dùng cho con trai)
4. 我愿意!wǒ yuàn yì: Em đồng ý
5. 一见钟情 yī jiàn zhōngqíng: Tình yêu sét đánh
6. 日久生情 rì jiǔ shēng qíng: Lâu ngày sinh tình
7. 我是你的。wǒ shì nǐ de: Em là của anh
8. 你是我的。nǐ shì wǒ de: Anh là của em

Từ vựng tiếng Trung về tình yêu

Từ vựng tiếng Trung về tình yêu

9. 我不想离开你。wǒ bù xiǎng lí kāi nǐ: Anh không muốn rời xa em
10. 我不能没有你。wǒ bù néng méi yǒu nǐ: Anh không thể không có em
11. 你想跳舞吗?nǐ xiǎng tiào wǔ ma: Em muốn khiêu vũ không?
12. 陪我好吗?péi wǒ hǎo ma: Bên anh được không?
13. 我送你回家。wǒ sòng nǐ huí jiā: Anh đưa em về nhà
14. 我今天晚上过得很开心。wǒ jīn tiān wǎn shang guò de hěn kāi xīn: Tối hôm nay anh rất vui
15. 我想和你约会。wǒ xiǎng hé nǐ yuē huì: Anh muốn hẹn hò với em
16. 我买单!wǒ mǎi dān: Để anh trả tiền
17. 我们AA制吧!wǒ men AA zhì ba: Chúng ta chia đôi nhé (trả tiền)
18. 你的身材很美。nǐ de shēn cái hěn měi: Thân hình của em rất đẹp
19. 你的眼睛很美。nǐ de yǎn jing hěn měi: Mắt của em rất đẹp
20. 我喜欢你的…wǒ xǐ huan nǐ de: Anh yêu…của em
21. 眼睛 yǎn jing eyes: Đôi mắt
22. 头发 tóu fa hair: Mái tóc
23. 声音 shēng yīn voice: Giọng nói
24. 你很甜。nǐ hěn tián: Em/Anh rất ngọt ngào
25. 你变发型了。nǐ biàn fà xíng le: Em đã thay đổi kiểu tóc
26. 我喜欢你。wǒ ǐ huan nǐ: Anh thích/yêu em
27. 我想你。wǒ xiǎng nǐ: Anh nhớ em
28. 我爱你。 wǒ ài nǐ: Anh yêu em
29. 我好想你。wǒ hǎo xiǎng nǐ: Anh rất nhớ em
30. 你最好了。nǐ zuì hǎo le: Em là tuyệt vời nhất
31. 我为你疯狂。wǒ wèi nǐ fēng kuáng: Anh phát cuồng vì em
32. 我想更了解你。wǒ xiǎng gèng liǎo jiě nǐ: Anh muốn hiểu em hơn
33. 我很高兴。wǒ hěn gāo xìng: Em rất vui
34. 你很可爱。nǐ hěn kě ài: Em rất đáng yêu
35. 你很漂亮。nǐ hěn piào liang : Em rất xinh
36. 宝宝 bǎo bǎo: em/anh yêu
37. 亲爱的 qīn ài de: Em yêu ơi
38. 小甜甜 xiǎo tián tián: ngọt ngào
39. 老公 lǎo gōng: Chồng
40. 老婆 lǎo pó / 媳妇 xí fù: Vợ
41. 女朋友 nǚ péng you: Bạn gái
42. 男朋友 nán péng you: Bạn trai
43. 太太 tài tai / 妻子 qī zi / 老婆 lǎo pó: Vợ
44. 先生 xiān sheng / 丈夫 zhàng fu / 老公 lǎo gong: Chồng
45. 美女 měi nǚ: Mỹ nữ
46. 打情骂俏 dǎ qíng mà qiào: tán tỉnh, ve vãn
47. 暗恋 àn liàn: yêu thầm
48. 明恋 míng liàn: yêu công khai
49. 痴迷 chī mí: si mê
50. 痴情 chī qíng: si tình

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]