SELECT MENU

Từ vựng topik 2 bá đạo phần 1

Tổng hợp từ vựng luyện thi topik 2 rất hay gặp trong các kỳ thi topik 2, hãy cùng học tiếng hàn ở bắc ninh học thuộc 100 từ vựng topik 2 nhé

1 눈물이 나다 rớt nước mắt
2 감동적이다 cảm động
3 직장 동료 đồng nghiệp
4 상담하다 tư vấn
5 수술하다 phẫu thuật
6 시원하다 mát mẻ
7 없어지다 xóa bỏ
8 환경 보호 bảo vệ môi trường
9 공원 소개 giới thiệu công viên
10 날씨 정보 thông tin thời tiết
11 여행 계획 kế hoạch du lịch
12 궁금하다 tò mò
13 홈페이지 trang chủ
14 게시판 bảng thông báo
15 상담원 nhân viên tư vấn
16 통화 nói chuyện điện thoại
17 원하다 mong muốn
18 상품 안내 hướng dẫn sản phẩm
19 모집 안내 hướng dẫn tuyển
20 문의 방법 phương pháp hỏi
21 버려진 동물 động vật bị bỏ rơi
22 데리고 가다 dẫn đi, dắt đi
23 데리고 오다 dẫn đến, dắt đến
24 사용 방법 phương pháp sử dụng
25 남기다 để lại
26 꽃박람회 triển lãm hoa
27 구분 phân loại
28 입장료 vé vào cửa
29 일반 thông thường
30 단체 đoàn thể
31 특별권 vé đặc biệt
32 단체 요금 chi phí đoàn thể
33 평일 ngày thường
34 가능하다 có khả năng
35 구입하다 mua sắm
36 행사장 nơi diễn ra sự kiện
37 놀이 시설 thiết bị vui chơi
38 무료 miễn phí
39 이용하다 sử dụng
40 대중교통 giao thông công cộng
41 할인하다 giảm giá
42 애완동물 thú cưng
43 구하다 tìm, cứu
44 표현하다 thể hiện
45 예를 들어 ví dụ
46 힘이 약하다 sức yếu
47 가장 적다 nhỏ nhất
48 경험하다 kinh nghiệm
49 문화 공간 không gian văn hóa
50 새로 문을 열다 mở cách cửa mới
51 추억 극장 rạp hát ký ức
52 남녀노소 già trẻ gái trai
53 누구나 bất cứ ai
54 그때 khi đó
55 유행하다 thịnh hành
56 영화를 관람하다 xem phim
57 간단한 간식 món ăn nhẹ
58 극장 내부 bên trong rạp hát
59 영화 포스터 tấm poster phim
60 영화표 vé xem phim
61 전시되다 được trưng bày
62 얼마 전 không bao lâu trước đây
63 인기가 많다 được yêu thích, ưa chuộng
64 가끔씩 thỉnh thoảng
65 가면을 쓰다 đeo mặt nạ
66 현실 hiện thực
67 신발을 벗다 cởi dày dép
68 떨어뜨리다 rơi
69 신발을 줍다 nhặt dép
70 움직이다 di chuyển
71 호랑이가면 mặt nạ hổ
72 힘이 세다 sức mạnh
73 스스로 tự bản thân mình
74 만족하다 thỏa mãn
75 성격을 바꾸다 thay đổi tính cách
76 현실을 더 잘 보다 . Thấy rõ hơn hiện thực
77 모습을 표현하다 thể hiện hình ảnh
78 자랑하다 tự hào
79 재료 가격 giá nguyên liệu
80 제작 비용 phí sản xuất
81 그중 하나 một trong số
82 눈동선수 cầu thủ thể thao
83 유니품 đồng phục
84 플라스틱 nhựa
85 재활용하다 tái sử dụng
86 방법 phương pháp
87 여러 가지 nhiều loại
88 소재 nguyên liệu
89 운동복 trang phục thể dục
90 가볍다 nhẹ
91 인간관계 đối nhân sử thế
92 얽히다 bị giàng buộc
93 기혼 여성 phụ nữ đã kết hôn
94 가사 việc nhà
95 신발의 짝 một đôi dép
96 떨어지다 giảm, rơi, trượt
97 희망택시 taxi hi vọng
98 지원 사업 dự án hỗ trợ
99 버스 운행 phí vận hành
100 예산이 들다 tốn ngân sách

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]