SELECT MENU

Từ vựng topik 2 bá đạo phần 2

Tổng hợp từ vựng luyện thi topik 2 rất hay gặp trong các kỳ thi topik 2, hãy cùng học tiếng hàn ở bắc ninh học thuộc 100 từ vựng topik 2 nhé

Từ vựng topic 2

101 그러므로 vì vậy, vì thế
102 택시 요금 chi phí tắc xi
103 정부 chính phủ
104 예산을 아끼다 tiết kiệm ngân sách
105 이용 요금 phí sử dụng
106 부담하다 gánh nặng
107 시골마을 làng ở nông thôn
108 주민들 những người dân
109 등장하다 xuất hiện
110 다양한 상황 tình huống đa dạng
111 스트레스를 받다 bị stress
112 업무가 많다 nhiều việc
113 조절하다 điều chỉnh
114 포크 dĩa
115 개발되다 được khai thác
116 획수 số lần
117 속도를 측정하다 đo tốc độ
118 육아 nuôi dậy trẻ
119 여전히 vẫn
120 승진하다 thăng chức
121 어려움을 느낌다 cảm thấy khó khăn
122 환하다 sáng sủa
123 둥근 보름달 trăng rằm tròn
124 반달 모양 hình bán nguyệt
125 나은 미래 tương lai tốt hơn, tươi sáng
126 완전하다 hoàn toàn
127 시간이 지나다 thời gian trôi qua
128 발전하다 phát triển
129 비슷하다 giống
130 어두운 면 mặt tối
131 밝은 면 mặt sáng
132 소화가 잘 안되다 tiêu hóa được
133 쉽게 해결하다 không tiêu hóa được
134 왜냐하면 bởi vì
135 식사 속도 tốc độ ăn
136 그래도 dù như vậy
137 그러면 nếu như vậy
138 건강에 좋다 tốt cho sức khỏe
139 자연 숙성 과일 hoa quả chín tự nhiên
140 인공 숙성 과일 hoa quả chín nhân tạo( dấm)
141 경고음이 나다 phát ra âm cảnh báo
142 도움을 주다 giúp đỡ
143 하루 식사량 lượng thức ăn 1 ngày
144 늘리다 tăng
145 식탁을 꾸미다 trang trí bàn ăn
146 습관을 고치다 sửa chữa thói quen
147 바른 식사 예절 lễ nghi ăn uống đúng mực
148 과일을 익히다 làm chín hoa quả
149 화학 물질 chất hóa học
150 대개 đại khái
151 자연적이다 tự nhiên
152 숙성 chín( hoa quả chín)
153 맛이 떨어지다 giảm vị ngon
154 향이 떨어지다 giảm mùi hương
155 과일 껍질 vỏ hoa quả
156 지속적이다 liên tục
157 또는 hoặc
158 또한 hơn nữa
159 넓어지다 mở rộng
160 결정이 어려워지다 quyết định trở nên khó khăn
161 방해 요인 yếu tố cản trở
162 없애다 xóa..
163 품부하다 phong phú
164 운영하다 vận hành
165 선택하다 lựa chọn
166 선택이 필요하다 cần lựa chọn
167 정보를 수집하다 thu thập thông tin
168 노력하다 nỗ lực
169 선택의 수 số lựa chọn
170 늘어나다 tăng
171 고민의 양 lượng lo lắng
172 증가하다 tăng
173 결정을 내리다 đưa ra quyết định
174 상황 tình huống đa dạng
175 후회없다 không hổi hận
176 오히려 trái lại
177 방해하다 cản trở, trở ngại
178 결과가 나오다 có kết quả
179 골치가 아프다 đau đầu về việc gì
180 콧대가 높아지다 ken chọn
181 눈치가 빨리지다 nhanh mắt
182 비행기를 태우다 đi tàu bay giấy
183 새로운 직원 nhân viên mới
184 일부를 걷다 chiếm một phần
185 전강을 지키다 giữ sức khỏe
186 방향 phương hướng
187 독특하다 độc đáo
188 간판 tấm biển quảng cáo
189 회사의 사정 tình hình công ty
190 불이 나다 xảy ra hỏa hoạn
191 피해를 입다 gặp thiệt hại
192 데다가 thêm vào đó
193 매출 danh thu
194 감소하다 giảm
195 어쩔 수 없이 không còn cách nào khác
196 직원 수 số nhân viên
197 줄이다 giảm
198 한자리 một chỗ
199 살리다 làm sống lại
200 도움이 되다 trở nên có ích

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]