SELECT MENU

Từ vựng topik 2 bá đạo phần 4

Tổng hợp từ vựng luyện thi topik 2 rất hay gặp trong các kỳ thi topik 2, hãy cùng học tiếng hàn ở bắc ninh học thuộc 200 từ vựng topik 2 nhé

301 원인 nguyên nhân
302 생존 sinh tồn
303 제공하다 cung cấp
304 농촌 nông thôn
305 상대적으로 tương đối
306 신정을 쓰다 lưu tâm đến
307 고도가 높아지다 độ cao trở nên cao
308 미각이 둔해지다 vị giác kém đi
309 대비하다 chuẩn bị, dự phòng
310 미리 조리하다 chế biến trước
311 냉동하다 để động lạnh
312 싣다 chất, chứa
313 내놓다 đưa ra
314 직전 ngay trước
315 예민하다 nhạy cảm
316 맛을 내다 tạo ra vị
317 온도를 유지하다 duy trì nhiệt độ
318 상하다 hỏng thức ăn
319 방지하다 phòng tránh
320 벌의 수 số lượng ong
321 일자리 chỗ làm
322 예상되다 dự tính
323 집중력이 떨어지다 giảm tập trung
324 여름철 mùa hè
325 사기를 높이다 nâng cao tinh thần
326 악영향을 끼치다 gây ảnh hưởng xấu
327 기획하다 lập kế hoạch
328 진행하다 tiến hành
329 미혼 chưa kết hôn
330 농약 thuốc sâu
331 안전하다 an toàn
332 약을 뿌리다 phun thuốc
333 방지법 phương pháp phòng tránh
334 캠페인을 벌이다 tổ chức chiến dịch
335 국내 관광 du lịch trong nước
336 활성화 hoạt tính hóa
337 기업 doanh nghiệp
338 근로자 người lao động
339 참여하다 tham gia
340 유도하다 lôi kéo
341 휴가 일수 số ngày nghỉ
342 소비 tiêu thụ
343 관광업계 giới du lịch
344 전략적이다 mang tính chiến lược
345 이미지 hình ảnh
346 연출하다 diễn xuất
347 중요하다 quan trọng
348 강한 의지 ý trí mạnh mẽ
349 표명하다 bày tỏ biểu hiện
350 빳빳하다 cứng
351 바람직하다 đáng mơ ước
352 반면에 mặt khác
353 필수직이다 cần thiết
354 포괄하다 bao quát
355 인식의 변화 thay đổi nhận thức
356 보여 주다 cho thấy
357 대상 đối tượng
358 가리키다 chỉ(phương hướng)
359 차이가 없다 không có sai lệch
360 부적절하다 không phù hợp
361 패션 thời trang
362 비즈니스 thương mại
363 일부 một phần
364 색상 màu sắc
365 디자인 thiết kế
366 고려하다 cân nhắc
367 전략을 세우다 xây dựng chiến lược
368 육체적이다 về mặt thể xác
369 정신적이다 về mặt tinh thần
370 피로하다 mệt mỏi
371 무기력하다 không có sinh lực
372 지속되다 liên tục
373 소진증후군 hội chứng mất sức
374 의심하다 nghi ngờ
375 대표적이다 đại diện
376 증상 triệu trứng
377 상대회사 công ty đối tác
378 협상을 하다 đàm phán
379 관택이 있다 có độ bóng
380 부드럽다 mềm
381 복장 trang phục
382 편안하다 thoải mái
383 분위기 bầu khung khí
384 상징하다 tượng trưng
385 친근감 càm giác thân thiện
386 표현하다 thể thiện
387 부합하다 phù hợp
388 패션 전략 chiến lược thời trang
389 조성하다 tạo thành
390 육체노동 lao động chân tay
391 대체하다 thay thế
392 지식노동 lao động trí óc
393 일자리를 잃다 mất việc làm
394 긍정적이다 tích cực khảng định
395 기업의 실적 thành tích doanh nghiệp
396 스포츠 경기 trận đấu thể thao
397 데이터 수집 thu thập dữ liệu
398 단순 업무 công việc đơn thuần
399 담당하다 đảm đương
400 기자 nhà báo
401 불안감 cảm giác bất an
402 무관심 không quan tâm
403 회복이 힘들다 khó hồi phục
404 재층전하다 bồi thường sức khỏe
405 심신 tâm hồn và thể xác
406 자세가 요구되다 yêu cầu tư thế
407 삶의 활력 sức sống
408 예방하다 dự phòng
409 분석하다 phân tích
410 파악하다 tìm hiểu
411 원인 nguyên nhân
412 개발하다 phát triển
413 치료법 phương pháp trị liệu
414 부자 người giàu
415 사업체 việc kinh doanh
416 상속 계획 kế hoạch thừa kế
417 조사한 결과 kết quả điều tra
418 축적 유형 mô hình tích lũy
419 차이를 보이다 thấy được sự khác biệt
420 상속형 hình thức thừa kế
421 자녀 con cái
422 물려주다 chuyển giao
423 응답하다 trả lời
424 자수성가 tay trắng làm nên
425 심충 분석 phân tích sâu
426 인터뷰 phỏng vấn
427 집중하다 tập trung
428 직결하다 kết nối trực tiếp
429 차전 làn xe
430 반사 성능 tính năng phản xạ
431 강화하다 tăng cường
432 혼합하다 hỗn hợp
433 페인트 sơn
434 불빛 ánh đèn
435 반사되다 phản xạ
436 특수하다 đặc thù
437 한글 창제 sáng chế ra hangul
438 업적 thành tích trong sự nghiệp
439 불가능하다 không có khả năng
440 신분 thân phận
441 개인의 역량 năng lực cá nhân
442 사람을 뽑다 chọn người
443 인재 nhân tài
444 등용 bổ nhiệm
445 성인 người lớn
446 뛰어내리다 nhảy xuống
447 뒤돌다 ngoảnh lại
448 손짓을 하다 vẫy tay
449 기회를 주다 tạo cơ hội
450 비법 bí kíp
451 비법을 전수하다 truyền bí kíp
452 답하다 trả lời
453 리더십 khả năng lãnh đạo
454 남다르다 khác người
455 관심을 쏟다 có quan tâm
456 신간을 내놓다 phát hành ấn phẩm mới
457 경영서 sách kinh doanh
458 여러 분야 nhiều lĩnh vực
459 면모를 보이다 cho thấy diện mạo
460 탁월하다 vượt trội, ưu tú
461 안도하다 thảnh thơi
462 위로하다 an ủi
463 원망하다 oán hận
464 전용 chuyên dụng
465 박수를 치다 vỗ tay
466 환경부 bộ môi trường
467 온실가스 khí ga nhà kính
468 시행을 앞두다 đứng trước việc thi hành
469 배출 thải ra
470 거래제 chế độ giao dịch
471 총량을 정하다 định tổng lượng
472 업종별로 theo từng ngành
473 망설이다 do dự
474 스피커 loa
475 관리자 người quản lý
476 추정되다 ước tính, giả định
477 숫자를 세다 đếm số
478 박차다 văng ra, bật ra
479 허공 không trung
480 손을 휘젓다 khua tay
481 숨을 멈추다 ngừng thở
482 흔들리다 lắc, rung
483 격려하다 khích lệ
484 합리적이다 hợp lý
485 시행 방안 phương án thi hành
486 마련되다 được chuẩn bị, sắp sếp
487 동의하다 đồng ý
488 지양하다 loại bỏ
489 의도적이다 có ý đồ
490 환경보호 대책 đối sách bảo vệ moi trường
491 신고하다 khai báo
492 매출이 늘다 doanh thu tăng
493 가동률 tỷ lệ vận hành
494 떠오르다 nổi lên, xuất hiện
495 샛별 sao mai
496 합병 sát nhập
497 할당하다 phân bổ
498 발표하다 công bố
499 지구온난화 hiện tượng nóng lên toàn trái đất
500 일정하다 nhất định
501 배출량
502 사고팔다
503 성장률
504 경영 악화

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]