SELECT MENU

Từ vựng topik 2 bá đạo phần 6

Tổng hợp từ vựng luyện thi topik 2 rất hay gặp trong các kỳ thi topik 2, hãy cùng học tiếng hàn ở bắc ninh học thuộc 300 từ vựng topik 2 nhé

501 배출량 lượng thải ra
502 사고팔다 mua và bán
503 성장률 tỷ lệ tăng trưởng
504 경영 악화 kinh doanh tồi tệ
505 가동하다 vận hành
506 판매 이익 lơi ích bán hàng
507 납득하다 lĩnh hội
508 시장 상황 tình hình thị trường
509 대처하다 giải quyết, ứng phó
510 강점 điểm mạnh
511 경영 부진 kinh doanh trí tuệ
512 동종 업계 doanh nghiệp cùng ngành
513 우열을 가리다 Phân biệt hay dở, sang hèn
514 신속하다 thần tốc, nhanh
515 업무 처리 xử lý công việc
516 일정을 받다 được công nhận
517 공통점 điểm tương đồng
518 인터넷 공간 không gian inter nét
519 개인 정보 삭제 xóa thông tin cá nhân
520 법안 제정 ban hành dự luật
521 지각 변동 biến động nhận thức
522 예고되다 cảnh báo trước
523 재게 giới tài chính
524 예측 dự đoán
525 양분되다 được chia đôi
526 경쟁력 sức cạnh tranh
527 결합하다 kết hợp
528 효과를 발휘하다 phát huy hiệu quả
529 입장 lập trường
530 소규모 quy mô nhỏ
531 성급하다 nóng vội
532 동조 hưởng ứng
533 부작용 tác dụng phụ
534 흉악법 tội phạp hung ác
535 부조리 bất hợp lý
536 공직자 công chức nhà nước
537 비리 phi lý
538 고발하다 tố cáo
539 예컨대 ví dụ
540 후보자 người thừa kế
541 당선되다 thắng cử
542 존중하다 tông trọng
543 개인의 권리 quyền lợi cá nhân
544 행적 vết tích, hành tung
545 쟁점 điểm tranh luận
546 부각되다 chạm, khắc
547 통과되다 được thông qua
548 제한적이다 hạn chế
549 적용하다 áp dụng
550 공감 đồng cảm
551 찬성하다 tán thành
552 형성되다 được hình thành
553 잠재하다 tiềm tàng
554 부정적 측면 mặt tiêu cực
555 피해를 유발하다 gây thiệt hại
556 자유를 침해하다 xâm hại đến tự do
557 통합을 저해하다 cảm trở việc hợp nhất
558 동정하다 đồng tính
559 문제점 điểm có vấn đề
560 지적하다 chỉ chích, chỉ ra
561 실패하다 thất bại
562 비판하다 phê phán
563 염려하다 lo lắng
564 커피를 쏟다 đổ cà phê
565 세탁하다 giặt là
566 정상 đỉnh núi
567 바라보다 nhìn chăm chăm
568 이용객 khách sử dụng
569 조작하다 chế tác, thao tác
570 제정 chế định, ban hành
571 공론화 đưa ra công luận
572 촉구하다 thúc, giục
573 제시하다 trình bày, đưa ra
574 반대근거 căn cứ phản đối
575 적절하다 thích hợp
576 제안하다 đề nghị
577 설득하다 thuyết phục
578 오래되다 lâu đời
579 수리하다 sửa chữa
580 종류 chủng loại
581 조사하다 điều tra
582 설명하다 giải thích
583 인문학 nhân văn học
584 강의 bài giảng
585 교재 tài liệu
586 현장학습 địa điểm học tập
587 안전 교육 đào tạo an toàn
588 체험하다 trải nghiệp
589 지진 động đất
590 자연재해 thiên tai
591 유익하다 có ích
592 구체적이다 cụ thể
593 급격히 gấp gáp
594 반납하다 trả lại
595 중단되다 dừng giữa chừng
596 신청하다 đăng ký
597 중고가계 của hàng đồ cổ
598 복사기 máy phô tô
599 비용이 들다 tốn chi phí
600 구매팀 bộ phận mua hàng
601 자세하다 tỷ mỉ, chi tiết
602 금지되다 cấm chỉ
603 협조하다 hợp tác
604 영화를 상영하다 chiếu phim
605 무용단 đoàn múa
606 대부분 đại bộ phận
607 직장을 그만두다 nghỉ việc
608 세계여행 du lịch thế giới
609 충분하다 đầy đủ
610 무리하다 quá sức
611 적당히 thích đáng
612 체력에 맞다 hợp với thể lực
613 각자 mỗi người
614 연예인 nghệ sĩ
615 출연하다 biểu diễn
616 재능 tài năng
617 프로그램 chương trình
618 일정을 짜다 lên lịch trinhf
619 주문하다 đặt hàng
620 세일하다 giảm giá
621 영화 촬영 quay phim
622 주차장 bãi đỗ xe
623 차를 세우다 dừng xe, đỗ xe
624 이동하다 di chuyển
625 보증금 tiền đặt cọc
626 공동생활 sống chung
627 관리하다 quản lý
628 사생활 cuộc sống riêng tư
629 존중하다 tôn trọng
630 마감일 ngày chót
631 반응 phản ứng
632 당분간 tạm thời
633 지켜보다 quan sát, theo dõi
634 보고되다 được báo cáo
635 매장 nơi bán hàng
636 붐비다 đông, tắc nghẽn
637 불만이 없다 không có bất mãn
638 강조하다 nhấn mạnh
639 메시지를 담다 chứa thông điệp
640 일회용품 sản phẩm dùng 1 lần
641 발견하다 phát hiện
642 방송 truyền hình
643 특별하다 đặc biệt
644 대중화 đại trúng hóa
645 실용적이다 thực dụng
646 기여하다 đóng góp vào
647 까다롭다 phức tạp, khó tính
648 착각하다 ảo tưởng, nhầm tưởng
649 받아들이다 chấp nhận, đồng ý
650 되찾다 tìm lại
651 전달하다 truyền đạt
652 경기 결과 kết quả trận đấu
653 메달을 목애 걸다 đạt huy trương
654 찬성 의견 ý kiến tán thành
655 팽팽하다 chật, bó sát
656 최소화하다 tối thiểu hóa
657 효율적이다 có năng suất
658 습득 속도 tốc độ nhận thức
659 관찰하다 quan sát
660 고민하다 băn khoăn
661 설득하다 thuyết phục
662 보존하다 bảo tồn
663 참고하다 tham khảo
664 차이점 điểm sai khác
665 깨닫다 nhận ra
666 판정 phán định, đánh giá
667 심판 thẩm phán
668 메달 huy trương
669 안타깝다 tiếc nuối
670 재심하다 thẩm tra lại
671 억울하다 oan uổng
672 제시하다 đưa ra, trình bày
673 현대 사회 xã hội hiện đại
674 통신 기술 kỹ thuật thông tin
675 발달하다 phát triển
676 다양한 방식 phương thức đa dạng
677 메시지를 주고받다 giử và nhận tin nhắn
678 매체 환경 môi trường phương tiện
679 현대인 người hiện đại
680 소통하다 hiểu nhau
681 저장되다 được lưu trữ
682 빽빽하다 đông đúc
683 진정하다 chân chính
684 심리 질환 bệnh tâm lý
685 해소 방안 phương án giải tỏa
686 욕구 nhu cầu
687 사라지다 biến mất
688 부재를 느끼다 cảm thấy thiếu vắng
689 분명하게 rõ ràng
690 드러내다 làm rõ, tìm ra
691 타협점 điểm thỏa hiệp
692 상대방 đối phương
693 객관적이다 khách quan
694 근거하다 căn cứ
695 해결책 đối sách giải quyết
696 절차 thủ tục
697 저술하다 viết sách
698 투자하다 đầu tư
699 전문성 tính chuyên môn
700 성공하다 thành công
701 무조건 vô điều kiện
702 전문가 chuyên gia
703 채우다 lấp đầy, đổ đầy
704 장애물 vật cản trở
705 마주하다 để đối diện
706 꾸준하다 đều đặn
707 한계 giới hạn
708 익숙하다 quen
709 벗어나다 thoát ra khỏi
710 극복하다 khắc phục
711 적용하다 áp dụng
712 엄청나다 quá đáng, quá mức
713 노력을 기울이다 tập trung nỗ lực
714 청소년 thanh thiếu niên
715 기대하다 kỳ vọng, chờ đợi
716 요청하다 yêu cầu
717 입장하다 vào cửa
718 기록하다 ghi chép
719 매입하다 mua vào
720 이익을 내다 tạo lợi nhuận
721 구입하다 mua
722 불균형 mất cân bằng
723 생산량 sản lượng
724 곡몰 시장 thị trường ngũ cốc
725 국제기구 cơ cấu quốc tế
726 개입하다 tham gia, can thiệp
727 공급하다 cung cấp
728 특성하다 đặc tính
729 형성하다 hình thành
730 원숭이 con khỉ
731 분포하다 ban bố, phân bổ
732 체계를 이루다 xây dựng hệ thống
733 모방하다 mô phỏng
734 축적하다 tích lũy
735 지식을 학습하다 học tri thức
736 생태계 kế sinh nhai
737 곡물 ngũ cốc
738 불합리하다 bất hợp lý
739 가축 da
740 심각하다 nghiêm trọng
741 구조 cấu tạo
742 대량 lượng lớn
743 탄생하다 ra đời, sinh ra
744 인정하다 nhận định
745 추구하다 theo đuổi, điều tra
746 조화를 이루다 tạo sự hòa hợp
747 창조하다 sáng tạo
748 포용하다 bao dung, lĩnh hội
749 분류하다 phân loại
750 주목받다 nhận được sự chú ý
751 선진국 nước tiên tiến
752 현황 tình hình thực tại
753 경쟁력 sức cạnh tranh
754 육성하다 dạy dỗ, nuôi nấng
755 혜택을 누리다 hưởng ưu đãi
756 수익을 얻다 có được lãi
757 해외 진출 đầu tư nước ngoài
758 설립 thiết lập
759 시급하다 khẩn cấp
760 진단하다 chẩn đoán
761 벼농사를 짓다 làm nông
762 대중가요 ca dao đại chúng
763 장르 thể loại
764 융합하다 dung hợp, hợp nhất
765 신선하다 tươi
766 신선도 độ tươi
767 온도를 조절하다 điều chỉnh nhiệt độ
768 세탁기 máy giặt
769 치과 khoa răng
770 글씨가 흐리다 chữ mờ
771 공공장소 nơi công cộng
772 소음 tiếng ồn
773 전화 예절 lêễ nghi gọi điện
774 건강 관리 quản lý sức khỏe
775 안전 관리 quản lý an toàn
776 할인권 phiếu giảm giá
777 교환 안내 hướng dẫn đổi hàng
778 이용방법 phương pháp sử dụng
779 판매 장소 nơi bán hàng
780 제품 설명 giải thích sản phẩm
781 쿠폰 phiếu trúng thưởng
782 전시 기간 thời gian triển lãm
783 관람 시간 thoời gian xem
784 관람료 phí xem
785 상담 대상 đối tượng tư vấn
786 주변 xung quanh
787 콘서트장 địa điểm hòa nhạc
788 매회 mỗi hiệp
789 출연하다 biểu diễn
790 녹화 ghi hình
791 무대 sân khấu
792 방청 coó mặt, tham dự
793 선착순 theo thứ tự
794 직접적이다 trực tiếp
795 간접적이다 gián tiếp
796 종이 신문 báo giấy
797 배달하다 giao hàng
798 환불되다 được trả lại hàng lấy tiền
799 사용 가능 có thể sử dụng
800 유명 작가 tác giả nổi tiếng

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]