SELECT MENU

Từ vựng trong cuốn tiếng Hàn tổng hợp 3 phần 2

Từ vựng trong cuốn tiếng Hàn tổng hợp 3 phần 1 được học tiếng hàn ở Bắc Ninh chia sẻ, hy vọng có ích cho việc học tiếng hàn và giao tiếp tiếng hàn của bạn

Từ vựng trong cuốn tiếng Hàn tổng hợp 3 phần 2

Từ vựng trong cuốn tiếng Hàn tổng hợp 3 phần 2

1 대인 관계 quan hệ xã hội

2 마음이 넓다 tm lòng rng lượng

3 칠전하다 thân thin, t tế

4 인기가 있다 có tiếng

5 성격이 좋다 tính cách tt

6 대인 관계가 좋다 qhxh tt

7 사람을 사귀다 làm quen vi ng khác

8 부탁하다 nh cy, giúp đỡ

9 부탁을 받다 đc nh cy giúp đỡ

10 부탁을 들어주다 nhn li giúp đỡ

11 부탁을 거절하다 t chi giúp đỡ

12 도움을 청하다 yêu cu đc giúp

13 거절하다 t chi

14 거절을 당하다 b t chi

15 안부를 묻다/여쭙다 thăm hi

16 안부를 전하다 chuyn li thăm hi

17 안부 전화를 하다 gi ddienj thoi thăm hi

18 안부 편지를 보내다 gi thư thăm hi

19 찾아뵙다 đến thăm

20 송별회 ticchia tay

21 동창회 hp mt bn cùng lp

22 송년회 tic tt niên

23 동호회 hi người cùng s thích

24 회식 lh công ty

25 야유회 tic picnic

26 정기 모임 hp mt định k

27 회비 hi phí

28 취소 hy

29 변경 thay đổi

30 가능하면 nếu có kh năng

31 겁이 나다 lo s

32 농담 nói đùa

33 다가오다 đến gn

34 때때로 đôi khi

35 뒤풀이 “tic ăn mng hoàn

thành công việc”

36 들르다 ghé qua

37 면접시험 thi vn đáp

38 무사히 vô s

39 부드럽다 mm mi, nh nhàng

40 사람을 대하다 tiếp xúc vi con ng

41 사정 lý do riêng

42 상대방 đôối phương

43 솔직하다 thn thng

44 스승의날 ngày nhà giáo vn

45 실력 thc lc

46 어색하다 ngượng go

47 염려 lo lng

48 요약 tóm lược

49 원래 vn l, nguyên gc

50 추천 đề c, tiến c

51 충분히 đầy đủ

52 포기하다 b cuc

53 표정을 짓다 biu hin bng nét mt

54

55 휴식을 취하다 ngh ngơi

56 피로를 풀다 gii ta mt mi

57 스트레스를 풀다 gii ta căng thng

58 휴가를 가다 đi ngh

59 가벼운 운동을 하다 vn động nh nhàng

60 가슴이 답답하다 túc ngc, khó chu

61 그리그않다 b tr nghĩa ph định

62 플레이 “role play

tập diễn kịch phân theo vai”

63 리터 lít

64 막다 chn li

65 만족하다 tha mãn

66 무조건 vô điu kin

67 볼링 bolling

68 변비 táo bón

69 사이클링 đi xe đạp

70 완성하다 hoàn thành

71 요가 yoga

72 체중 th trng

73 유지하다 duy trì

74 전단 t rơi, truyn đơn

75

76

77 한식 món ăn hàn

78 양식 món ăn châu âu

79 간식 món ăn nh

80 분식 cơm phn, ăn theo sut

81 canh

82 찌개 canh

83 조림 rim

84 Hm

85 볶음 rang

86 썰다 thái

87 다지다 giã

88 버무리 trộn

89 담그다 mui, ướp, ngâm

90 절이다 ướp mui

91 굽다 nướng

92 볶다 rang sào

93 찌다 hp

94 끓이다 đun sôi

95 삶다 luc

96 조리다 rim

97 두르다 cun

98 부치다 rán

99 튀기다 rán ngp m

100 불리다 nhúng ngâm

101 맛이 나다 có v ngon

102 맛을 보다 nếm th

103 입맛에 맞다 hp khu v

104 간을 하다 thêm gia vị

105 간을 보다 nếm độ mn nht

106 간이 맞다 va vn

107 간장 xì du

108 견과 qu hch

109 고창장 양념 gia v tương t

110 고춧가루 bt t

111 궁중 trong cung

112 깎다 gt

113 깨소금 mui vng

114 껍질 v

115 꼬치 đuôi

116 끼우다 b vào, cho vào

117 나물 rau, rau c

118 단백질 cht đạm

119 달구다 làm nóng, nung

120 달콤하다 ngt du

121 담백하다 đạm bc

122 당근 caà rt

123 당면 miến

124 대파 hành paro

125 ít hơn

126 도전하다 th thách

127 독특하다 đặc bit, khác l

128 든든하다 rn chc, khe

129 등뼈 xương sng

130 마늘 ti

131 매력적 có sc hp dn

132 멥쌀 go t

133 cuủ cải

134 물엿 mch nha

135 발효 lên men

136 배다 ngâm

137 배즙 nc ct lê

138 배추 ci tho

139 버섯 nm

140 변신 biến tướng, biến đổi

141 비비다 trn

142 빼놓다 b ra, bóc ra

143 섞다 trn

144 섭취하다 hp thu, đưa vào,ung vào

145 성분 thành phn

146 소스 nước xt

147 순두부 đậu non

148 식품 thc phm

149 싸먹다 gói vào ăn

150 양파 hành tây

151 어묵 cá khô

152 어버이날 ngày ca b m

153 영양 dinh dưỡng

154 오븐 lò nướng

155

156 가계부를 쓰다 viết s chi tiêu

157 공과금 tin công ích

158 도둑맞다 b ăn trm

159 분실 신고 thông báo mt

160 뽑다 nh ra, chn ra

161 수입 thu nhập

162 신청서 đơn xin

163 용돈 기입장 “s ghi chép tin

tiêu cá nhân”

164 자동납부 tr, np tin t động

165 저금통 thùng b tin tiết kim

166 절반 1 na

167 지로용지 giy báo chuyn khon

168 지출 chi tiêu

169 함부로 h đồ, k suy nghĩ

170 수수료를 내다 tr tin l phí, hoa hng

171 공과금을 내다 np phí công cng

172 자동이체를 하다 chuyn tin tin động

173 텔레뱅킹을 하다 “giao dch NH qua phương

tiện truyền thông”

174 인터넷뱅킹을 하다 giao dch NH qua mng

175 동전을 교환하다 đổi tin xu

176 통장을 개설하다 m s tài khon

177 적금을 들다 gi tiết kim định k

178 7

179 격려하다 khích l, động viên

180 계산적이다 mang tính thng kê

181 글씨 chu viết

182 긍정적이다 “tích cc, có tính

Khẳng định”

183 긴장하다 căng thng

184 다양하다 đa dng

185 다투다 cãi nhau

186 닮다 ging

187 떨리다 run ry

188 바느질 khâu vá

189 분석적이다 mang tính phân tích

190 소년소녀 가장 chủ nhỏ trong gd

191 성격이 시원시원하다 mát tính

192 신중하다 thn trng

193 아이디어 ý tưởng

194 외향적이다 tính hướng ngoi

195 유능하다 có kh năng

196 자기중심적 ly mình làm trung tâm

197 자유롭다 t do

198 주장이 강하다 ch chương mnh m

199 지도자 người lãnh đạo

200 일에 집중하다 tp trung vào cv

201 참다 chu đựng

202 참여하다 tham gia

203 추진하다 đay ti, thúc đẩy

204 감정이 풍부하다 phong phú

205 학과 대표 đại diên khoa

206 합리적이다 tính hp lý

207 혈액형 nhóm máu

208 호기심 kính tò mò

209 콧대가 높다 kiêu căng, trch thượng

210 8

211 떨어주다 rơi, trượt, cách xa

212 떼다 bóc ra, xé ra

213 명심하다 ghi nh, khc ghi vào tâm

214 미리 đã

215 바르다 ngay, thng

216 반복하다 lp li

217 발명품 vt phát minh, đồ sáng chế

218 벌금을 내다 np tin pht

219 보고하다 báo cáo

220 부끄럽다 xu h, thn

221 살펴보다 xem xét, quan sát

222 gii tính

223 알람시계 đồng h báo thc

224 알아보다 xem xét, tìm hiu

225 어쩔 없다 không th tránh khi

226 위대하다 viĩ đại, to ln

227 이상하다 l lùng, khác thường

228 적응하다 thích ng

229 젖다 ướt

230 증면사진 nh chng minh

231 지름길đường tt, đường

ngắn nhất”

232 표시하다 biu th, th hin

233 품질 cht lượng

234 화가 풀리다 gii ta nóng ny

235 확인하다 xác nhn

236 데이트 신청을 하다 đặt vn đề hn hò

237 돌려주다 đưa tr li

238 두려워하다 lo ngi s

239 9

240 가루비누 xà phòng

241 관리비 phí qun lý

242 관습 tp quán

243 난방비 phí lò sưởi

244 도보 đi b

245 떡을 돌리다 chia bánh ttok cho hxom

246 문의하다 hỉ, thắc mắc

247 보험 가입 gia nhp bo him

248 부담을 줄이다 gim gánh nng

249 분실되다 mt mát

250 사라지다 biến mt

251 세제 cht git ty, xà phòng git

252 신축 co giãn, mi xây dng

253 안심하다 an tâm

254 역세권đi bàn có s dân sd tàu,

tàu đn”

255 요청하다 yêu cu

256 이사 비용 phí chuyển nhà

257 이웃 nhà hàng xóm

258 저렴하다 giá r. Giá phi chăng

259 전망 trin vng

260 전액 배상 bi thường toàn b

261 점검하다 kim tra

262 제공하다 cung cp, tng

263 주변 환경 môi trường xung quanh

264 주택가 khu dân cư, nhà

265 집들이 tic tân gia

266 파손되다 hng, b hng

267 편의 시설 thiết b tin nghi

268 해결되다 đc gii quyết

269 개별남방 h thng sưởi sàn riêng

270 중앙난방 h thng sưởi trung tâm

271

272 초원 tho nguyên

273 석회암동굴 hang đá vôi

274 계곡 khe sui

275 놀이 공원 công viên vui choi gii trí

276 고객 quý khách

277 곡장지대 kho thóc, vựa lúa

278 나룻배 thuyn nh, đò chèo

279 당일 ngày đó

280 동반 đồng hành

281 문화유산 di sn vh

282 뽑히다 được chn

283 운전면허 bng lái xe

284 유용하다 hu ích

285 이동 수단 phương tin di chuyn

286 인기를 끌다 “to s ni tiếng, giành đc

tiếng tăm”

287 일교차 chênh lch nhiệt độ

288 입술 보호제 son dưỡng môi

289 자외선 차단제 kem chng nng

290 피로 회복 xua tan mt mi

291 해수욕장 bãi tm bin

292 여행자 보험 bo him du lch

293 숙박 시설 ch

294 성수기 mùa cao đim

295 비수기 mùa vng khách

296 세계 문화유산 di sn ăn hóa thế gii

297 11

298 개발하다 phát triển, khai thác

299 경쟁 cnh tranh

300 공고 “thông báo, vng chc,

chắc chắn”

301 관련되다 có lq

302 구분되다 b chia ra, đc phân ra

303 권하다 yêu cu

304 기법 k xo. Phương pháp

305 끌다 kéo, lôi kéo

306 눈높이 đòi hi tiêu chun cao

307 늘다 tăng

308 때로 đôi khi, thnh thong

309 떠올리다 nh ra, hin ra

310 떨치다 rũ b, phi

311 리포트 báo cáo

312 반영하다 phn ánh

313 발달 phát trin n r

314 부담 gánh nng

315 부딪치다 đâm vào

316 부적응 thông thích ng

317 사소하다 khoông đáng k, k qtrong

318 사연 lý do, nguyên nhân

319 사이버 mng máy tính

320 cuc sng

321 심각하다 trm trng, nghiêm trng

322 역할 vai trò

323 오히려 ngược li

324 유리하다 có li, sinh li

325 이미지 hình nh, n tượng

326 인턴 bác s thc tp

327 자격 tư cách

328 저절로 tưự động, t nó

329 전문적 tính chuyên môn

330 절대 tuyt đối

331 제대로 “1 cách đúng đắn,

theo ý mình”

332 훨씬 vượt bc… Hơn hn

333 12

334 궁궐 cung vua

335 대출 cho vay, cho mượn

336 돌리다 quay, quay li

337 마무리하다 keết thúc

338 민속박문관 vin bo tàng dân tc

339 빠뜨리다 rơi, đánh rơi

340 보고서 작성 làm, viết báo cáo

341 분실물 센터 trung tâm khai báo mt đồ

342 숙소 cho , ch ngh

343 설문 조사 “câu hi thăm dò,

câu hỏi điều tra”

344 신청서 đơn xin

345 야경 cnh đêm

346 유인물 n phm

347 요약 tóm lược

348 연기되다 b hoãn li, b kéo dài

349 참고 자료 tài liu tham kho

350 찻집 quan trà

351 추천하다 đề c, tiến c

352 저장하다 lưu

353 붙이기 dán

354 인쇄하기 in

355

356 13

357 각종 các loi

358 개발하다 khai thác, phát trin

359 교육자 nhà giáo dc

360 구체적으로 mt cách c th

361 금메달을 따다 đạt huy chương vàng

362 기도 s cu nguyn

363 당첨되다 trúng, đc chn

364 동시통역사 người thông dch đui

365 몸무게 trọng lượng cơ thể

366 백만장자 đại t phú

367 백악관 nhà trng

368 복권 x s

369 분야 lĩnh vc, ngành

370 비만 클리닉 “nơi khám cha bnh

béo phì”

371 실제 크기 độ ln thc tế

372 실제로 trên thc tế

373 안마 mát xa

374 ung thư

375 역할 놀이 tr chơi phân vai

376 연구 nghiên cu

377 연예인 văn ngh s

378 원서 văn bn gc

379 의학계 gii y hc

380 이웃 hàng xóm

381 인내하다 nhn ni

382 인턴사원 nhân viên i trú

383 인형 búp bê

384 장애인위원회 hi người tàn tt

385 적합하다 thích hp

386 직장 nơi làm vic

387 최초 đầu tiên

388 충격 sc

389 취업 준비 cbi xin vic

390 치료하다 điều trị

391 특별보좌관 đặc v

392 평생 cuc đời, bình sinh

393 포인트 đim, thi đim, chm

394 피아니스트 ngh s piano

395 현실적이다 có tính hin thc

396 14

397 각각 tng cái

398 감상문 bài cm nhn

399 관람평 bình lun sau khi xem

400 나뉘다 được chia ra

401 등급 đằng cp

402 무엇이든지 bt k cái gì

403 배경 bi cnh

404 사투리 tiếng địa phương

405 실생활 cuc sng thc tế

406 유치하다 tr con, u trĩ

407 자연스럽게 1 cách t nhiên thoi mái

408 작품 tác phm

409 제한하다 hn chế

410 중심지 vùng trung tâm

411 즐겨 보다 xem 1 cách thích thú

412 차지하다 chiếm

413 해리포터 heri porter

414 흥행 trình chiếu

415 감동적이다 cm động

416 신나다 phn khi, hoan h

417 웃기다 bun cười

418 오싹하다 lnh lo, giá lnh

419 끔찍하다 kinh khng, khng khiếp

420 폭력적이다 bo lc

421 인상적이다 n tượng

422 기억에 남다 đáng nh

423 심야 영화 phim chiếu lúc na đêm

424 시사회 buổi lẽ ra mắt

425 매표소 đim bán vé

426 tp phim

427

428 15

429 결근 vng mt/k đến cơ quan

430 공경하다 kính trng/ cung kính

431 공공장소 nơi công cng

432 공연장 nơi biu din

433 관공서 cơ quan nhà nc

434 낙서 hình v/ch viết by

435 대중교통 giao thông công cng

436 무리하다 vô lý/ k hợp lý

437 번호표 phiếu ghi s

438 불쾌감 cm giác k thoi mái

439 뽑다 ly/ rút

440 상사 cơ quan/ ng cp trên

441 수저 b thìa đũa

442 악수 bt tay

443 양보하다 nhượng b

444 외박 ng bên ngoài/ ng lang

445 이어폰 tai nghe

446 진동 chn động

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]