SELECT MENU

Một số cặp động từ, tính từ, trạng từ trái nghĩa trong tiếng Hàn

Một số cặp động từ, tính từ, trạng từ trái nghĩa trong tiếng Hàn

Một số cặp động từ, tính từ, trạng từ trái nghĩa trong tiếng Hàn

CÁC TÍNH TỪ TRÁI NGHĨA
크다 >< 작다 : To >< Nhỏ
싸다 >< 비싸다 : Rẻ >< Đắt
길다 >< 짧다 : Dài >< Ngắn
깨끗하다 >< 더럽다 : Sạch >< Bẩn
새롭다 >< 오래되다 : Mới >< Cũ
편하다 >< 불편하다 : Thoải mái >< Bất tiện
두껍다 >< 얇다 : Dày >< Mỏng
무겁다 >< 가볍다 : Nặng >< Nhẹ
부드럽다 >< 거칠다 : Mềm mại >< Thô ráp
부드럽다 >< 딱딱하다 : Mềm mại >< Cứng
편리하다 >< 불편하다 : Tiện lợi >< Bất tiện
높다 >< 낮다 : Cao >< Thấp
넓다 >< 좁다 : Rộng rãi >< Chật chội
깊다 >< 얕다 : Sâu >< Nông
같다 >< 다르다 : Giống nhau >< Khác nhau
빠르다 >< 느리다 : Nhanh >< Chậm
밝다 >< 어돕다 : Sáng >< Tối
가깝다 >< 멀다 : Gần >< Xa
많다 >< 적다 : Nhiều >< Ít
좋다 >< 나쁘다 : Tốt >< Xấu
CÁC TRẠNG TỪ TRÁI NGHĨA
1. 잘 >< 못 : Tốt >< Không tốt
2. 많이 >< 조금 : Nhiều >< Một chút
3. 빨리 >< 천천히 : Nhanh >< Chậm
4. 일찍 >< 늦게 : Sớm >< Muộn
5. 잠깐 >< 오래 : Một lúc >< Lâu
6. 함께 >< 혼자 : Cùng nhau >< Một mình
7. 처음에 >< 마지막에 : Lúc đầu >< Về cuối
8. 같이 >< 따로 : Cùng nhau, chung >< Riêng
9. 다 >< 전혀 : Tất cả >< Không chút nào
10. 대충 >< 자세히 : Qua loa >< Kỹ càng
11. 더 >< 덜 : Nhiều hơn >< Ít hơn
12. 먼저 >< 나중에 : Trước >< Sau
CÁC ĐỘNG TỪ TRÁI NGHĨA
1. 주다 – 받다 : đưa – nhận
2. 전화를 하다 – 전화를 받다 : gọi điện thoại – nhận điện thoại
3. 가르치다 – 배우다 : dạy – học
4. 도와주다 – 도움을 받다 : giúp đỡ – nhận sự giúp đỡ
5. 때리다 – 맞다 : đánh – bị đánh
6. 혼내다 – 혼나다 : mắng, nổi giận – bị mắng
7. 입다 – 벗다 : mặc – cởi
8. 서다 – 앉다 : đứng – ngồi
9. 열다 – 닫다 : mở – đóng
10. 펴다 – 덮다 : mở – gấp, đóng lại ( sách )
11. 밀다 – 당기다 : đẩy – kéo
12. 켜다 – 끄다 : bật ( đèn ) – tắt ( đèn )
13. 넣다 – 꺼내다 : bỏ vào – lấy ta
14. 넣다 – 빼다 : nhét vào – lấy ra
15. 들다 – 놓다 : cầm lên – đặt xuống
16. 줍다 – 버리다 : nhặt lên – bỏ đi
17. 타다 – 내리다 : lên ( xe) – xuống ( xe)
18. 싸다 – 풀다 : gói – mở, dỡ
19. 알다 – 모르다 : biết – không biết
20. 이기다 – 지다 : thắng – thua
21. 얼다 – 녹다 : đông, đóng băng – tan chảy
22. 오르다 – 내리다 : tăng, lên – giảm, xuống
23. 늘다 – 줄다 : tăng – giảm
24. 소리를 키우다 – 소리를 줄이다 : tăng âm lượng – giảm âm lượng

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]