SELECT MENU

9 bước giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

9 bước giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Bước 1: Cách mở đầu để làm quen

Bạn có thể dùng các mẫu câu như:
– Hello, My name is Hang
– Hi, They call me Hang
– Hey, I am Mark
– Can/May I introduce myself? – My name is Liam.
– I’m glad for this opportunity to introduce myself. My name is Phuong.
– I’d like to take a quick moment to introduce myself. My name is Hoa.
– Allow me to introduce myself. I’m Mia

Bước 2: Cách nói về tuổi

– I am 23 (Tôi 23 tuổi)
– I am 12 years old (tôi 12 tuổi)
– I am over 18 (tôi trên 18 tuổi)
– I am almost 20 (Tôi sắp 20)
– I am nearly 30 (tôi gần 30)
– I am in my fifties (Tôi ngoài 50)
– I am the same your age (Tôi ngang tuổi anh)

Bước 3: Giới thiệu về nơi ở quê quán

– I am from Vietnam = I come from Vietnam (Tôi đến từ Việt Nam)
– I hail from Massachusetts (Tôi đến từ Massachusetts)
– I was born in Hanoi (tôi sinh ra ở Hà Nội)
– I grew up in Saigon (Tôi lớn lên ở Sài Gòn)
– I spent most of my life in Ha Noi (Tôi sống phần lớn quãng thời gian của mình ở Ha Noi)
– I live in Ho Chi Minh city (Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh)
– I have lived in Bac Ninh for ten years (Tôi đã sống ở Bac Ninh được 10 năm)

Bước 4: Giới thiệu về học vấn, nghề nghiệp

– I’m in 9th grade (Tôi đang học lớp 9)
– I’m in 9A class (Tôi đang học lớp 9A)
– I’m a student ( Tôi là sinh viên)
– I work as a secretary in Ha Noi (Tôi là một thư kí ở Hà Nội)
– I’m in the funiture bussiness (Tôi làm trong ngành nội thất.)
– I earn my living as a hairdresser (Tôi kiếm sống bằng nghề làm tóc)

Bước 5: Giới thiệu về sở thích đam mê

– I’m very interested in learning English (Tôi rất thích thú khi học tiếng Anh)
– I have a passion for traveling and exploring (Tôi có đam mê du lịch và khám phá)
– My hobbies are reading and writing. (Sở thích của tôi là đọc và viết)
– I like reading books. (Tôi thích đọc sách)
– I am a good cook. (Tôi là một đầu bếp cừ)
– I am good at playing chess. (Tôi giỏi chơi cờ)
– I like shopping when I’m free. (Tôi thích đi mua sắm khi rảnh rỗi)
– I have a passion for traveling. (Tôi mê du lịch)
– I enjoy taking pictures. (Tôi thích chụp ảnh)
– I’m very interested in studying history. (Tôi rất thích thú tìm hiểu lịch sử)

Bước 6: Giới thiệu về gia đình

– There are four people in my family (Có 4 người trong gia đình tôi.)
– I come from a family of 5 people ( Tôi đến từ một gia đình có 5 người)
– My grandparents are still alive (Ông bà tôi vẫn còn sống.)
– I do not have any siblings. I would have liked a sister… (Tôi không có anh chị em. Tôi sẽ rất thích nếu có một chị/em gái…)
– I am the only child (Tôi là con một)

Bước 7: Giới thiệu về tình trạng hôn nhân

– I’m not seeing/dating anyone (Tôi đang không gặp gỡ/ hẹn hò với bất kì ai.)
– I’m in a relationship (Tôi đang hẹn hò.)
– I’m engage to be married next month (Tôi đã đính hôn và sẽ cưới tháng tới.)

Bước 8: Kết thúc cuộc nói chuyện

– Nice/glad/pleased to meet you (Vui/hân hạnh được gặp anh)
– Very nice to meet you (Rất vui được gặp anh)
– Good to meet you (Rất vui được gặp bạn)
– It was pleasure to meet you (Hân hạnh được gặp anh)
– Well, it was nice meeting you. I really had a great time (Thật vui khi được gặp anh. Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời)
– Let’s talk more another time. I have got to go find my friend (Chúng ta hãy nói chuyện nhiều hơn vào dịp khác. Giờ tôi phải đi tìm bạn tôi rồi)

Bước 9: Cách đề nghị giữ liên lạc

– Can I get/have your number? This way we can keep in touch. (Tôi lấy số điện thoại của anh được không? Để ta có thể giữ liên lạc với nhau)
– What is your number? I’d love to see you again… (Số của bạn là gì? Mình rất muốn gặp lại bạn…)
– Should I add you on Facebook? (Tớ thêm bạn với cậu trên Facebook nhé?)

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]