SELECT MENU

Học tiếng Hàn qua âm Hán Hàn

안전을 유지하다  Duy trì an toàn.

안전 유지 Duy trì trt t.

시장 조사 Điu tra th trường.

사회 정화 Tinh hoa xã hi.

사회 개혁 Ci cách xã hi

선진 기술 Kĩ thut tiên tiến

산출 방식 Phương thc sn xut.

공생 관계 Quan h cng sinh.

시대 배경 Bi cnh thi đại.

경제 성장 Tăng trưởng kinh tế.

증명서 Chng minh thư.

인구 승가 Tăng gia nhân khu.

검정 결과 Kết qu kim định.

완경 오엄 Ô nhim hoàn cnh.

수질 완경 Ô nhim thy cht.

증거 보전 Bo toàn chng cớ.

기술 과학 Khoa hc kĩ thut.

경제 회복 Hi phc kinh tế.

인생 목적 Mc đích nhân sinh.

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]