Từ vựng tiếng Hàn về tôn giáo 25/06/2020 Viết Phương Viết Phương Từ vựng tiếng Hàn về tôn giáo 1. 창조: Tạo vật 2. 성경: Kinh thánh 3. 십자가: Cây thánh giá 4. 크리스마스: Giáng sinh 5. 석가탄신일: Lễ Phật Đản 6. 부활절: Lễ hội Phục sinh 7. 성모 마리아: Đức... Đọc tiếp