Từ vựng tiếng Hàn về ngân hàng 16/12/2019 Viết Phương Viết Phương TỪ VỰNG TIẾNG HÀN LIÊN QUAN ĐẾN NGÂN HÀNG 1. 요금 giá tiền, cước phí 2. 현금 tiền mặt 3. 동전 tiền xu 4. 지폐 tiền giấy 5. 수표 ngân phiếu 6. 잔돈 tiền lẻ 7. 환전 đổi tiền 8. 신용카드 thẻ tín... Đọc tiếp