SELECT MENU

500 từ vựng topik 2 thông dụng

Tổng hợp 500 từ vựng topik 2 thông dụng mà học tiếng hàn ở bắc ninh gửi tới các bạn tham khảo để bổ xung thêm từ vựng topik 2 nhé

500 từ vựng topik 2

1 전시회 buổi triển lãm
2 주제 chủ đề
3 개성 cá tính
4 생각이 나다 nghĩ ra
5 아이를 낳다 sinh em bé
6 규칙을 위반 vi phạm quy tắc
7 실시하다 thực thi
8 규칙을 잘 시키다 giũ đúng quy tắc
9 벌점을 받다 bị phạt
10 상점 cửa hàng
11 규칙을 위반하다 vi phạm quy tắc
12 네온사인 đèn led
13 상가 trung tâm thương mại
14 길거리 đường phố
15 불필요하다 không cần thiết
16 대안 phương án đối phó
17 모색하다 tìm kiếm, dò dẫm
18 가로등 đèn đường
19 역할을 하다 đóng vai trò
20 설치하다 lắp đặt
21 공공 시설물 thiết bị công cộng
22 언제듣지 bất cứ khi nào
23 방문하다 thăm viếng
24 전화를 걸다 gọi điện thoại
25 절반 một nửa
26 미역국 canh rong biển
27 생일날 ngày sinh
28 열기 hơi nóng, thân nhiệt
29 피부 da
30 내보내다 giử đi, giải thể
31 땀이 나다 đổ mồ hôi
32 핏줄 mạch máu
33 열을 식히다 hạ sốt, hạ nhiệt
34 피를 흘리다 chảy máu
35 기운 sức lực, sinh lực
36 능력 năng lực
37 손가락 ngón tay
38 밀접하다 mật thiết, gần gũi
39 관련성 tính liên quan
40 동작 động tác
41 단순하다 đơn thuần
42 불과하다 bất quá
43 어휘 기억 ghi nhớ từ vựng
44 불편하다 bất tiện
45 떠오르다 nổi lên, xuất hiện
46 최선 tốt nhất
47 체온 nhiệt độ cơ thể
48 신체 thân nhiệt
49 온도가 올라가다 nhiệt độ tăng
50 남아돌다 nhiều, dư, thừa
51 변하다 thay đổi
52 평생 suốt đời, cả đời
53 개인 생활 sinh hoạt cá nhân
54 직장 생활 sinh hoạt nơi công sở
55 전통적 의식 ý thức truyền thống
56 약화되다 trở nên yếu
57 선택의 기준 tiêu chuẩn lựa chọn
58 사회적 평가 đánh giá về mặt xã hội
59 우선선위 thứ tự ưu tiên
60 무엇보다도 trên hết
61 만족도 mức độ hài lòng
62 중시하다 coi trọng
63 근무하다 làm việc
64 적성에 맞다 hợp với tính cách
65 타인의 평가 đánh giá của người khác
66 사회적 위치 vị trí xã hội
67 과학자 nhà khoa học
68 사회 공헌 cống hiến xã hội
69 연구하다 nghiên cứu
70 조언하다 khuyên bảo
71 손동작 cử động tay
72 청년층 tầng lớp thanh niên
73 중심 trung tâm
74 가치관 giá trị quan
75 그룹 nhóm
76 반비례하다 tỉ lệ nghịch
77 기대치 kỳ vọng
78 드디어 cuối cùng
79 오히려 trái lại
80 어쩌면 làm sao, có lẽ
81 반드시 nhất định
82 유사하다 tương đồng
83 나타나다 thể hiện, xuất hiện
84 인구의 증가 tăng dân số
85 산업의 발전 phát triển công nghiệp
86 환경 오염 ô nhiễm môi trường
87 심각하다 nghiêm trọng
88 수준 tiêu chuẩn
89 그 중에서 trong đó
90 수질 오염 ô nhiễm nước
91 생존 sinh tồn, tồn tại
92 우려하다 lo ngại, e ngại
93 오염을 막다 ngăn trặn ô nhiễm
94 구성원 thành viên
95 기대하다 kỳ vọng
96 예상과 다르다 khác với dự tính
97 연구 결과 kết quả nghiên cứu
98 하나를 보면 열을 알다 nhìn 1 biết 10
99 천 리 길도 한 걸음부터 dù đường có ngàn dặm thì cũng phải đi từ bước đầu tiên
100 소 잃고 외양간 고치다 mất bò mới lo sửa chuồng
101 윗물이 맑아야 아랫물이 맑다 nước ở bên trên có trong thì nước bên dưới mới trong
102 학창시설 thuở đến trường
103 아르바이트하다 làm thêm
104 빠듯하다 vừa đủ, eo hẹp
105 허덕거리다 thở hổn hển
106 당연히 đương nhiên
107 전화 통화 nói chuyện điện thoại
108 고생하다 vất vả
109 안쓰럽다 tội nghiệp
110 전액 장학금 học bổng toàn phần
111 포기하다 từ bỏ
112 서울행 đi sơ ul
113 매번 mỗi lần
114 돈타령 về tiền bạc, ca thán về tiền bạc
115 형편 tình hình, hoàn cảnh
116 속상하다 bực mình
117 답답하다 khó chịu, ngột ngạt
118 오염을 방지하다 chống ô nhiễm
119 내내 trong suốt
120 합격하다 đỗ, đậu
121 그토록 như thế
122 갈아입다 thay quần áo
123 구성되다 được cấu tạo
124 부동산 bất động sản
125 정책 chính sách
126 관심이 쏠리다 có quan tâm
127 의견 ý kiến
128 효과적이다 hiệu quả
129 흔히 thông thường, thường xuyên
130 자세히 tỷ mỉ, chi tiết
131 순간적이다 trong giây lát
132 본능 bản năng
133 유리하다 có lợi
134 경향 khuynh hướng
135 빈도 tần suất
136 필요한 조건 điều kiện cần thiết
137 결정짓다 quyết định
138 생활비 phí sinh hoạt
139 불거리 cái để xem
140 훨훨 날다 bay tự do
141 불이 넣다 thổi vào, đưa vào
142 비율 tỉ lệ
143 얼리다 làm đông lại
144 딱딱하다 cứng
145 연인 tình nhân, người yêu
146 쳐다보다 nhìn lên, chằm chằm
147 임신하다 có bầu
148 유난히 khác thường
149 임신부 sản phụ
150 투영하다 phản chiếu
151 유사성 tính tương đồng
152 공감하다 đồng cảm
153 살아가다 nuôi sống
154 자서전 tự truyện
155 강좌 bài giảng
156 노년층 tầng lớp người cao tuổi
157 일대기 tiểu sử
158 유명한 인물 nhân vật nổi tiếng
159 고정관념 định kiến
160 기록을 남기다 để lại ghi chép
161 한국 전쟁 chiến tranh hàn quốc
162 원료 nguyên liệu
163 주입하다 đổ rót vào
164 부피 khối lượng
165 경제 성정 tăng trưởng kinh tế
166 주역 vai trò chính
167 따라서 theo đó
168 흔적 vết tích
169 인생관 nhân sinh quan
170 철학 triết học
171 현대사 xã hội hiện đại
172 산업화 과정 quá trình công nghiệp hóa
173 우주 과학 khoa học vũ trụ
174 투자 비용 chi phí đầu tư
175 향하다 hướng đến
176 정보 통신 công nghệ thông tin
177 의료 y học
178 일상생활 cuộc sống thường ngày
179 영향을 미치다 gây ảnh hưởng
180 정수기 máy lọc nước
181 동결 đóng băng
182 건조 식품 thực phẩm khô
183 인류 nhân loại
184 풍요롭게 dồi dào, phong phú
185 일반인 người bình thường
186 오늘날 ngày nay
187 눈부시다 sáng chói, rực rỡ
188 얼룩 vết bẩn
189 겉으로 보다 nhìn bên ngoài
190 스며들다 ngấm vào
191 흘러내리다 chảy suống
192 통과하다 thông qua
193 실리콘 silicon, nhựa
194 섬유 sợi
195 땀이 배출되다 thải mồ hôi ra
196 유아용품 đồ dùng trẻ sơ sinh
197 생활용품 đồ dùng sinh hoạt
198 활용이 가능하다 có khả năng sử dụng
199 겉모양 hình dạng bên ngoài
200 구별되다 phân biệt
201 물의 흡수 hấp thụ nước
202 위조를 방지하다 ngăn làm giả
203 디자인 thiết kế
204 수표 ngân phiếu
205 발행되다 phát hành
206 각도 góc độ
207 뚜렷하다 rõ ràng
208 발행 번호 mã số phát hành
209 선명하다 rõ nét
210 과학 기술 khoa học kỹ thuật
211 덕분에 nhờ vào
212 고액권 tờ tiền lớn
213 전산 điện toán
214 등록하다 đăng ký
215 돈을 인출하다 rút tiền
216 확인하다 xác nhận
217 금융거래 giao dịch tín dụng
218 개선하다 cải tiến
219 단순히 đơn thuần
220 신맛 vị chua
221 조미료 các loại gia vị
222 식초 dấm
223 피로 회복 hồi phục mệt mỏi
224 혈압 조절 điều chỉnh huyết áp
225 피부 미용 chăm sóc da
226 효능 hiệu năng
227 입증되다 được chứng minh
228 판매량 lượng bán
229 식초 업계 doanh nghiệp dấm
230 다양화하다 đa dạng hóa
231 맛과 향 vị và hương
232 선택의 폭 nhiều lựa chọn, độ rộng của chọn lựa
233 점유율 tỷ lệ chiếm hữu
234 인쇄되다 được in
235 상승하다 tăng
236 활용도 mức độ sử dụng
237 일조하다 giúp ích
238 건강식품 thực phẩm chức năng
239 대중문화 văn hóa hiện đại
240 흥미 hứng thú
241 넘다 vượt quá
242 연령 tuổi tác
243 구분없이 không phân biệt
244 확산되다 được mở rộng
245 예전에 trước đây
246 원로 가수 ca sỹ thâm niên
247 현대적이다 mang tính hiện đại
248 감각 cảm giác
249 재해석하다 giải thích lại
250 폭발적이다 bùng nổ
251 인기를 얻다 có được sự ưa chuộng
252 경계 biên giới, đề phòng
253 치유하다 điều trị
254 강연 bài diễn thuyết
255 열광하다 cuồng nhiệt
256 위로를 받다 được an ủi
257 거세다 mạnh mẽ, dữ dội
258 꾸준히 đều đặn
259 무작정 không dự tính
260 매달리다 bị dính vào
261 공유되다 được chia sẻ
262 부품 가격 giá linh kiện
263 소비자 người tiêu dùng
264 권리 quyền lợi
265 유통 lưu thông
266 투명성 tính trong suốt
267 공개되다 được công khai
268 의무적으로 nghĩa vụ
269 게시하다 yết thị, thông báo
270 회원 가입 gia nhập hội viên
271 불신 bất tín nhiệm
272 초래하다 gây ra
273 신뢰를 되찾다 tìm lại sự tin cậy
274 계기 động cơ, lý do
275 골든타임 giờ vàng
276 황금시간 giờ vàng
277 생명을 살리다 cứu sống
278 환자 bệnh nhân
279 응급 환자 bệnh nhân cấp cứu
280 치료를 받다 nhận điều trị
281 생사 sinh tử
282 양보하다 nhượng bộ
283 구급차 xe cấp cứu
284 우울하다 u uất, u sầu
285 배경 bối cảnh
286 집단화되다 tập thể hóa
287 삭막하다 mập mờ, mơ hồ
288 암울하다 bực bội, tức tối
289 명예롭게 một cách danh dự
290 목숨을 던지다 hi sinh thân mình
291 박사 tiến sĩ
292 협상 기술 kỹ thuật đàm phán
293 베스트셀러 bánh chạy nhất
294 일위 자리를 차지하다 chiếm vị trí nhất
295 위대하다 vĩ đại
296 협상가 giá đàm phán
297 내세우다 xây dựng, đưa ra
298 국가 간 giữ các quốc gia
299 자유무역 mậu dịch tự do
300 연속 liên tục
301 협상의 원칙 nguyên tắc đàm phán
302 궁금증 chứng tò mò
303 해소시키다 giải tỏa, xóa bỏ
304 독자 độc giả
305 반영하다 phản ánh
306 막무가내로 bướng bỉnh
307 따라다니다 đi theo, theo đuổi
308 계집애 đứa bé gái
309 놀림 nói đùa, giễu cợt
310 어김없이 chắc chắn, không sai
311 잡아당기다 kéo, bật
312 낙서하다 viết bậy
313 괘씸하다 vô lễ, láo xược
314 허탈하다 nản lòng, mệt mỏi
315 담담하다 bình thản
316 철렁하다 lo sợ
317 표정 biểu cảm , nét mặt
318 등교하다 đi học, đến trường
319 심사 thẩm tra
320 민주주의 chủ nghĩa dân chủ
321 실험하다 thử nghiệm
322 각계각층 mọi tầng lớp
323 토론 thảo luận
324 과제 chủ đề, đề tài
325 공모하다 chiêu mộ, câu kết
326 최종 선정하다 lựa chọn cuối cùng
327 지정되다 được chỉ định
328 즉시 시행 thi hành ngay
329 분배하다 phân phát, phân bổ
330 우선적이다 ưu tiên
331 추진되다 thúc đẩy
332 호의적이다 ý tốt, thiện ý
333 발의하다 kiến nghị đề xuất
334 예산을 수립하다 lên dự toán
335 혁신 cách tân
336 대피 chuyển hướng, tránh
337 출입문 cửa ra vào
338 제외하다 ngoại trừ
339 연구진 đoàn nghiên cứu
340 공급받다 được cung cấp
341 환기 시설 thiết bị thông gió
342 문틈 khe cửa
343 물을 뿌리다 tưới nước
344 냉각되다 bị đông lạnh
345 설비를 마련하다 chuẩn bị thiết bị
346 초고층 chọc trời
347 경제적 효과 hiệu quả kinh tế
348 구역 khu vực
349 확보하다 đảm bảo
350 보완하다 bổ sung
351 설치 기준 tiêu chuẩn lắp đặt
352 평범하다 bình thường
353 결혼관 quan niệm hôn nhân
354 저절로 tự động
355 소득 thu nhập
356 불평등 bất bình đẳng
357 완화되다 giảm bớt
358 대기업 doanh nghiệp
359 주도하다 chủ đạo
360 경제 구조 cơ cấu kinh tế
361 성과 thành quả
362 편중되다 tập trung về, thiên về
363 필연적이다 có tính tất yếu
364 획기적이다 mang tính đột phá
365 균형 cân bằng
366 적절하다 thích hợp
367 지지하다 ủng hộ
368 분배 phân phát, phân bổ
369 효과 hiệu quả
370 지원 대책 đối sách chi viện
371 세금을 부과하다 đánh thuế
372 정책을 실시하다 thực thi chính sách
373 지정하다 chỉ định
374 주장하다 chủ trương
375 성장을 이루다 đạt thành quả
376 책자 cuốn sách
377 커튼 rèm cửa
378 노인 인구 dân số già
379 사회 진출 tham gia xã hội
380 흥미 hứng thú
381 만족감 cảm giác thỏa mãn
382 자부심 lòng tự hào
383 내적 동기 động cơ bên trong
384 외적 동기 động cơ bên ngoài
385 칭찬 khen ngợi
386 보상 bồi thường
387 능력 계발 phát triển năng lực
388 진학 học lên cao
389 요새 dạo này
390 기온이 내려가다 nhiệt độ giảm
391 야유회 dã ngoại
392 캠핑 cắm trại
393 집중이 잘 되다 tập trung tốt
394 개인 사정 vấn đề cá nhân
395 해외 연수 khóa học nước ngoài
396 접수하다 tiếp nhận
397 진료하다 chuẩn đoán và điều trị
398 진찰을 받다 được chuẩn đoán
399 영업 kinh doanh
400 화해의 기술 kỹ thuật hòa giải
401 반복하다 lặp đi, lặp lại
402 확정되다 xác định
403 특강하다 bài giảng đặc biệt
404 강사를 모시다 mời giảng viên
405 에너지 절약 tiết kiệm năng lượng
406 난방 온도 nhiệt độ phòng ấm
407 엘리베이터 thang máy
408 도입하다 đưa vào, áp dụng
409 순찰제 chế độ tuần tra
410 범쥐 tội phạm
411 확대하다 mở rộng
412 검토하다 kiểm tra, kiểm duyệt
414 상인 협회 hiệp hội doanh nhân
415 비결 bí quyết
416 입소문 lời đồn miệng
417 홍보하다 quảng bá
418 자격증을 따다 lấy chứng chỉ
419 동아리 câu lạc bộ
420 거절하다 cự tuyệt
421 지불하다 chi trả
422 배려하다 quan tâm, chăm sóc
423 적당하다 thích đáng
424 세균 vi khuẩn
425 노출하다 bộc lộ phơi bày
426 악영향 ảnh hưởng xấu
427 환한 미소 nụ cười rạng rỡ
428 되돌아보다 quay lại nhìn
429 독립하다 độc lập
430 보수적이다 bảo thủ
431 반대하다 phản đối
432 부서 이동 di chuyển bộ phận
433 상사 cấp trên
434 허락 cho phép
435 완주하다 hoàn thành
436 도전하다 thách thức
437 성취감 cảm giác khi đạt được
438 마음먹다 quyết tâm
439 적응하다 thích ứng
440 방식변화 thay đổi phương thức
441 일반학교 trường bình thường
442 조각품 tác phẩm điêu khắc
443 통계 thống kê
444 청결하다 tinh khiết, gọn gàng
445 면역력 khả năng miễn dịch
446 손실을 극복하다 khắc phục tổn thất
447 극대화하다 cực đại hóa
448 중요시하다 coi trọng
449 효용성 tính khả dụng
450 항균 kháng khuẩn
451 요법 liệu pháp
452 발병률 tỉ lệ phát bệnh
453 접촉하다 tiếp xúc
454 알레르기 dị ứng
455 지저분하다 bẩn thỉu
456 예방법 phương pháp dự phòng
457 비위생적이다 mất vệ sinh
458 간담회 buổi nói chuyện thân mật
459 중소기업 doanh nghiệp vừa và nhỏ
460 회장 chủ tịch, hội trưởng
461 글로벌화 toàn cầu hóa
462 추진하다 thúc đẩy
463 일자리 창출 tạo việc làm
464 경제를 안정시키다 làm ổn định kinh tế
465 대기업 doanh nghiệp lớn
466 생소하다 chưa quen, xa lạ
467 구매 욕구 nhu cầu mua bán
468 선호 상품 sản phẩm yêu thích
469 마케팅 전략 chiến lược maketting
470 절친하다 thân thiết, rất thân
471 유대관계 mối quan hệ bền chặt
472 긴밀하다 mật thiết
473 견해 kiến giải
474 보조금 tiền hỗ trợ
475 좌절감 cảm giác cụt hứng
476 행복감 cảm giác hạnh phúc
477 현실감 cảm giác thực
478 불행하다 bất hạnh
479 완벽하다 hoàn hảo
480 양육하다 dưỡng dục
481 과시하다 khoe khoang
482 불룩하다 căng, phồng
483 헤엄치다 bơi lội, lặn ngụp
484 독특하다 độc đáo
485 유난히 khác thường
486 해마 cá ngựa
487 모성애 tình mẫu tử
488 생물 sinh vật
489 번식력 sức sinh sản
490 뛰어나다 xuất sắc, vượt trội
491 새끼 dây thừng, con vật non
492 특이하다 độc đáo, đặc biệt
493 발굴하다 khai quật, tìm kiếm
494 신뢰성 độ tin cậy
495 증명하다 chứng minh
496 비상상황 tình huống bất thường
497 냉흑하다 tàn nhẫn
498 판단하다 phán đoán
499 도덕성 tính đạo đức
500 정당하다 chính đáng

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]